Team Heretics

Tên viết tắt: TH
Xếp hạng: #45
Tổng tiền thưởng: US$53,103
Quốc gia: ES

Thống kê 10 trận gần đây

30%
Tỷ lệ thắng
3W-7L
1.81
KDA
7.8/14.7/18.8
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 60%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 0%
Tỷ lệ first blood
30%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
20%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
80%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
30%
Tỷ lệ giết 5 mạng
20%
Thời gian trung bình mỗi trận
31:01
Kinh tế trung bình
1,706
Sát thương trung bình mỗi trận
2,040

Danh sách tuyển thủ

Flakked

Flakked

ADC
Trận 10
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 30.0%
Sheo

Sheo

Jungle
Trận 10
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 30.0%
Stend

Stend

Support
Trận 10
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 30.0%
Carlsen

Carlsen

Top
Trận 10
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 30.0%
Kamiloo

Kamiloo

Mid
Trận 10
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 30.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Rakan Rakan 30.0% 30.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 20.0% 0.0% 50.0%
K'Sante K'Sante 20.0% 0.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 10.0% 50.0%
Sejuani Sejuani 20.0% 0.0% 50.0%
Aatrox Aatrox 20.0% 0.0% 50.0%
Ahri Ahri 20.0% 0.0% 100.0%
Jax Jax 20.0% 0.0% 50.0%
Naafiri Naafiri 20.0% 0.0% 50.0%
Yunara Yunara 20.0% 0.0% 0.0%
Jhin Jhin 10.0% 0.0% 0.0%
Neeko Neeko 10.0% 30.0% 100.0%
Seraphine Seraphine 10.0% 0.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 20.0% 100.0%
Tristana Tristana 10.0% 0.0% 0.0%
Rumble Rumble 10.0% 0.0% 0.0%
Renekton Renekton 10.0% 0.0% 0.0%
Orianna Orianna 10.0% 0.0% 0.0%
Lillia Lillia 10.0% 0.0% 0.0%
Ziggs Ziggs 10.0% 0.0% 0.0%
Sylas Sylas 10.0% 0.0% 0.0%
Gnar Gnar 10.0% 10.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 10.0% 0.0% 0.0%
Ashe Ashe 10.0% 0.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 20.0% 0.0%
Rell Rell 10.0% 10.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 10.0% 0.0%
Ryze Ryze 10.0% 0.0% 100.0%
Camille Camille 10.0% 0.0% 100.0%
Thresh Thresh 10.0% 0.0% 100.0%
Aphelios Aphelios 10.0% 10.0% 100.0%
Aurora Aurora 10.0% 0.0% 0.0%
Xayah Xayah 10.0% 10.0% 0.0%
Azir Azir 10.0% 20.0% 0.0%
Braum Braum 10.0% 0.0% 0.0%
Wukong Wukong 10.0% 0.0% 0.0%
Viktor Viktor 10.0% 20.0% 0.0%
Gragas Gragas 10.0% 0.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 30.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Trundle Trundle 0.0% 40.0% 0.0%
Yone Yone 0.0% 40.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 30.0% 100.0%
Rakan Rakan 30.0% 30.0% 0.0%
Neeko Neeko 10.0% 30.0% 100.0%
Gwen Gwen 0.0% 30.0% 0.0%
Kalista Kalista 0.0% 20.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 20.0% 100.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 20.0% 0.0%
Lucian Lucian 0.0% 20.0% 0.0%
Azir Azir 10.0% 20.0% 0.0%
Viktor Viktor 10.0% 20.0% 0.0%
Maokai Maokai 0.0% 20.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 10.0% 0.0%
Syndra Syndra 0.0% 10.0% 0.0%
Poppy Poppy 0.0% 10.0% 0.0%
Xayah Xayah 10.0% 10.0% 0.0%
Alistar Alistar 0.0% 10.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 0.0% 10.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 10.0% 50.0%
Aphelios Aphelios 10.0% 10.0% 100.0%
Gnar Gnar 10.0% 10.0% 0.0%
Nidalee Nidalee 0.0% 10.0% 0.0%
Draven Draven 0.0% 10.0% 0.0%
Blitzcrank Blitzcrank 0.0% 10.0% 0.0%
Sion Sion 0.0% 10.0% 0.0%
Jayce Jayce 0.0% 10.0% 0.0%
Rell Rell 10.0% 10.0% 0.0%
Yasuo Yasuo 0.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Maokai Maokai 0.0% 50.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 0.0% 30.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 30.0% 0.0%
Rumble Rumble 10.0% 30.0% 0.0%
Thresh Thresh 10.0% 20.0% 100.0%
Aurora Aurora 10.0% 20.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 20.0% 50.0%
Varus Varus 10.0% 20.0% 100.0%
Sion Sion 0.0% 20.0% 0.0%
Senna Senna 0.0% 20.0% 0.0%
Azir Azir 10.0% 20.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 20.0% 100.0%
Jarvan IV Jarvan IV 0.0% 20.0% 0.0%
Gwen Gwen 0.0% 20.0% 0.0%
Draven Draven 0.0% 10.0% 0.0%
Ahri Ahri 20.0% 10.0% 100.0%
Ambessa Ambessa 0.0% 10.0% 0.0%
Smolder Smolder 0.0% 10.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 20.0% 10.0% 50.0%
Kai'Sa Kai'Sa 0.0% 10.0% 0.0%
Yone Yone 0.0% 10.0% 0.0%
Viktor Viktor 10.0% 10.0% 0.0%
Renata Glasc Renata Glasc 0.0% 10.0% 0.0%
Caitlyn Caitlyn 0.0% 10.0% 0.0%
Jhin Jhin 10.0% 10.0% 0.0%
Jax Jax 20.0% 10.0% 50.0%
Renekton Renekton 10.0% 10.0% 0.0%
Lillia Lillia 10.0% 10.0% 0.0%
Neeko Neeko 10.0% 10.0% 100.0%
Sylas Sylas 10.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

09/08/2025
14:02
TH
0 - 2
Thua
G2
Game 1 28:32
44,800 Vàng
5 Mạng hạ
2 Trụ phá
1 Rồng
Game 2 29:54
45,600 Vàng
0 Mạng hạ
1 Trụ phá
2 Rồng
02/08/2025
15:47
TH
1 - 2
Thua
FNC
Game 1 34:06
59,500 Vàng
10 Mạng hạ
5 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 27:56
57,600 Vàng
19 Mạng hạ
9 Trụ phá
3 Rồng
Game 3 30:51
49,600 Vàng
5 Mạng hạ
0 Trụ phá
1 Rồng
01/06/2025
14:01
TH
1 - 3
Thua
KC
Game 1 27:25
40,900 Vàng
3 Mạng hạ
0 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 40:12
78,600 Vàng
21 Mạng hạ
7 Trụ phá
4 Rồng
Game 3 30:51
52,300 Vàng
1 Mạng hạ
3 Trụ phá
0 Rồng
Game 4 26:28
41,000 Vàng
1 Mạng hạ
1 Trụ phá
1 Rồng
13/05/2025
17:01
TH
1 - 0
Thắng
VIT
Game 1 33:54
62,300 Vàng
13 Mạng hạ
9 Trụ phá
3 Rồng