Project Conquerors

Tên viết tắt: PCS
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: FR

Thống kê 10 trận gần đây

70%
Tỷ lệ thắng
7W-3L
3.89
KDA
16.9/14.6/39.9
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 83%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 50%
Tỷ lệ first blood
30%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
30%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
50%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
70%
Tỷ lệ giết 5 mạng
25%
Thời gian trung bình mỗi trận
31:34
Kinh tế trung bình
1,911
Sát thương trung bình mỗi trận
2,752

Danh sách tuyển thủ

Frost

Frost

ADC
Trận 10
Thắng 7
Tỷ lệ thắng 70.0%
Abagnale

Abagnale

Support
Trận 10
Thắng 7
Tỷ lệ thắng 70.0%
Avarice

Avarice

ADC
Trận 10
Thắng 7
Tỷ lệ thắng 70.0%
Kuroneel

Kuroneel

Mid
Trận 10
Thắng 7
Tỷ lệ thắng 70.0%
Dionelux

Dionelux

Top
Trận 10
Thắng 7
Tỷ lệ thắng 70.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Rell Rell 60.0% 10.0% 67.0%
Kayn Kayn 30.0% 0.0% 67.0%
Naafiri Naafiri 30.0% 0.0% 67.0%
Pantheon Pantheon 30.0% 0.0% 67.0%
Akali Akali 20.0% 0.0% 50.0%
Yone Yone 20.0% 10.0% 50.0%
Jhin Jhin 20.0% 20.0% 100.0%
Senna Senna 20.0% 0.0% 50.0%
Sion Sion 20.0% 0.0% 100.0%
Sylas Sylas 20.0% 0.0% 100.0%
Karma Karma 20.0% 0.0% 50.0%
Alistar Alistar 20.0% 0.0% 50.0%
Varus Varus 20.0% 10.0% 100.0%
Shen Shen 20.0% 0.0% 100.0%
Kog'Maw Kog'Maw 10.0% 0.0% 0.0%
Tristana Tristana 10.0% 20.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 0.0% 100.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 30.0% 0.0%
Ivern Ivern 10.0% 50.0% 0.0%
Maokai Maokai 10.0% 10.0% 100.0%
Lillia Lillia 10.0% 20.0% 100.0%
Corki Corki 10.0% 20.0% 100.0%
Sivir Sivir 10.0% 0.0% 100.0%
Leona Leona 10.0% 10.0% 100.0%
Karthus Karthus 10.0% 0.0% 100.0%
Syndra Syndra 10.0% 0.0% 100.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 10.0% 100.0%
Jinx Jinx 10.0% 0.0% 100.0%
Rumble Rumble 10.0% 30.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Ivern Ivern 10.0% 50.0% 0.0%
Poppy Poppy 0.0% 40.0% 0.0%
Jayce Jayce 0.0% 40.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 30.0% 0.0%
Rumble Rumble 10.0% 30.0% 0.0%
Jhin Jhin 20.0% 20.0% 100.0%
Lillia Lillia 10.0% 20.0% 100.0%
Fiora Fiora 0.0% 20.0% 0.0%
Tristana Tristana 10.0% 20.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 0.0% 20.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 0.0% 20.0% 0.0%
Corki Corki 10.0% 20.0% 100.0%
Sejuani Sejuani 0.0% 10.0% 0.0%
Braum Braum 0.0% 10.0% 0.0%
Vi Vi 0.0% 10.0% 0.0%
Maokai Maokai 10.0% 10.0% 100.0%
Ornn Ornn 0.0% 10.0% 0.0%
Varus Varus 20.0% 10.0% 100.0%
Riven Riven 0.0% 10.0% 0.0%
Cassiopeia Cassiopeia 0.0% 10.0% 0.0%
Rell Rell 60.0% 10.0% 66.0%
Leona Leona 10.0% 10.0% 100.0%
Yone Yone 20.0% 10.0% 50.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 10.0% 100.0%
Aurora Aurora 0.0% 10.0% 0.0%
Aphelios Aphelios 0.0% 10.0% 0.0%
Zed Zed 0.0% 10.0% 0.0%
Hwei Hwei 0.0% 10.0% 0.0%
Gwen Gwen 0.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Gwen Gwen 0.0% 60.0% 0.0%
Kayn Kayn 30.0% 40.0% 66.0%
Yone Yone 20.0% 40.0% 50.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 40.0% 100.0%
Varus Varus 20.0% 30.0% 100.0%
Akali Akali 20.0% 30.0% 50.0%
Kog'Maw Kog'Maw 10.0% 30.0% 0.0%
Ivern Ivern 10.0% 20.0% 0.0%
Rell Rell 60.0% 20.0% 66.0%
Braum Braum 0.0% 20.0% 0.0%
Sylas Sylas 20.0% 20.0% 100.0%
Lillia Lillia 10.0% 10.0% 100.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 10.0% 0.0%
Lucian Lucian 0.0% 10.0% 0.0%
Xayah Xayah 0.0% 10.0% 0.0%
Sivir Sivir 10.0% 10.0% 100.0%
Kindred Kindred 0.0% 10.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 30.0% 10.0% 66.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 10.0% 100.0%
Shen Shen 20.0% 10.0% 100.0%
Naafiri Naafiri 30.0% 10.0% 66.0%
Yorick Yorick 0.0% 10.0% 0.0%
Karma Karma 20.0% 10.0% 50.0%
Ahri Ahri 0.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

31/05/2025
09:02
PCS
1 - 3
Thua
ES
Game 1 43:17
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 2 36:09
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 3 44:55
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 4 41:28
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
25/05/2025
11:12
PCS
0 - 1
Thua
ES
Game 1 26:53
41,166 Vàng
5 Mạng hạ
0 Trụ phá
0 Rồng
24/05/2025
11:53
PCS
1 - 0
Thắng
VLT
Game 1 31:08
62,078 Vàng
22 Mạng hạ
9 Trụ phá
4 Rồng
18/05/2025
09:57
PCS
1 - 0
Thắng
LIL
Game 1 28:10
61,849 Vàng
32 Mạng hạ
10 Trụ phá
3 Rồng
17/05/2025
08:59
PCS
1 - 0
Thắng
SC
Game 1 29:24
63,290 Vàng
23 Mạng hạ
10 Trụ phá
1 Rồng
11/05/2025
11:17
PCS
1 - 0
Thắng
IZI
Game 1 35:07
74,107 Vàng
15 Mạng hạ
11 Trụ phá
2 Rồng
10/05/2025
11:04
PCS
1 - 0
Thắng
KCBS
Game 1 43:55
85,816 Vàng
19 Mạng hạ
7 Trụ phá
5 Rồng