LOS

Tên viết tắt: LOS
Xếp hạng: #76
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: BR

Thống kê 10 trận gần đây

80%
Tỷ lệ thắng
8W-2L
7.17
KDA
20.2/10.2/52.9
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 67%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 100%
Tỷ lệ first blood
50%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
80%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
30%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
80%
Tỷ lệ giết 5 mạng
70%
Thời gian trung bình mỗi trận
36:59
Kinh tế trung bình
1,898
Sát thương trung bình mỗi trận
2,593

Danh sách tuyển thủ

Netuno

Netuno

ADC
Trận 10
Thắng 8
Tỷ lệ thắng 80.0%
SuperCleber

SuperCleber

Top
Trận 10
Thắng 8
Tỷ lệ thắng 80.0%
StineR

StineR

Jungle
Trận 10
Thắng 8
Tỷ lệ thắng 80.0%
MG

MG

Mid
Trận 10
Thắng 8
Tỷ lệ thắng 80.0%
sanghyeon

sanghyeon

Support
Trận 10
Thắng 8
Tỷ lệ thắng 80.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Alistar Alistar 40.0% 10.0% 75.0%
Miss Fortune Miss Fortune 30.0% 10.0% 100.0%
Varus Varus 30.0% 20.0% 100.0%
Ambessa Ambessa 30.0% 0.0% 67.0%
Xin Zhao Xin Zhao 30.0% 10.0% 100.0%
Aurora Aurora 30.0% 20.0% 100.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 10.0% 50.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 0.0% 100.0%
Renekton Renekton 20.0% 0.0% 50.0%
Rell Rell 20.0% 0.0% 100.0%
Wukong Wukong 20.0% 10.0% 100.0%
Sejuani Sejuani 20.0% 10.0% 100.0%
Corki Corki 20.0% 0.0% 100.0%
Vi Vi 20.0% 10.0% 50.0%
Ahri Ahri 20.0% 0.0% 100.0%
Ornn Ornn 10.0% 10.0% 100.0%
Ryze Ryze 10.0% 10.0% 100.0%
Galio Galio 10.0% 0.0% 100.0%
Rakan Rakan 10.0% 0.0% 100.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 0.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 0.0% 0.0%
Rumble Rumble 10.0% 0.0% 100.0%
Tristana Tristana 10.0% 0.0% 0.0%
Maokai Maokai 10.0% 20.0% 0.0%
Ashe Ashe 10.0% 10.0% 0.0%
Jayce Jayce 10.0% 40.0% 100.0%
Swain Swain 10.0% 0.0% 100.0%
Gragas Gragas 10.0% 10.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Jayce Jayce 10.0% 40.0% 100.0%
Neeko Neeko 0.0% 40.0% 0.0%
Kalista Kalista 0.0% 30.0% 0.0%
Ivern Ivern 0.0% 30.0% 0.0%
Maokai Maokai 10.0% 20.0% 0.0%
Pyke Pyke 0.0% 20.0% 0.0%
Varus Varus 30.0% 20.0% 100.0%
Gwen Gwen 0.0% 20.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 0.0% 20.0% 0.0%
Aurora Aurora 30.0% 20.0% 100.0%
Braum Braum 0.0% 20.0% 0.0%
Yorick Yorick 0.0% 20.0% 0.0%
Karma Karma 0.0% 10.0% 0.0%
Ryze Ryze 10.0% 10.0% 100.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 10.0% 50.0%
Xin Zhao Xin Zhao 30.0% 10.0% 100.0%
Miss Fortune Miss Fortune 30.0% 10.0% 100.0%
Gragas Gragas 10.0% 10.0% 100.0%
Alistar Alistar 40.0% 10.0% 75.0%
Ashe Ashe 10.0% 10.0% 0.0%
Jhin Jhin 0.0% 10.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 20.0% 10.0% 100.0%
Wukong Wukong 20.0% 10.0% 100.0%
Lillia Lillia 0.0% 10.0% 0.0%
Brand Brand 0.0% 10.0% 0.0%
Yone Yone 0.0% 10.0% 0.0%
Xayah Xayah 0.0% 10.0% 0.0%
Sion Sion 0.0% 10.0% 0.0%
Ornn Ornn 10.0% 10.0% 100.0%
Ezreal Ezreal 0.0% 10.0% 0.0%
Lucian Lucian 0.0% 10.0% 0.0%
Vi Vi 20.0% 10.0% 50.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Gwen Gwen 0.0% 50.0% 0.0%
Jayce Jayce 10.0% 40.0% 100.0%
Ahri Ahri 20.0% 40.0% 100.0%
Skarner Skarner 0.0% 30.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 30.0% 50.0%
Sejuani Sejuani 20.0% 20.0% 100.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 20.0% 100.0%
Rakan Rakan 10.0% 20.0% 100.0%
Varus Varus 30.0% 20.0% 100.0%
Xin Zhao Xin Zhao 30.0% 20.0% 100.0%
Gnar Gnar 0.0% 20.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 30.0% 20.0% 100.0%
Akali Akali 0.0% 20.0% 0.0%
Rumble Rumble 10.0% 20.0% 100.0%
Ryze Ryze 10.0% 20.0% 100.0%
Vi Vi 20.0% 10.0% 50.0%
Maokai Maokai 10.0% 10.0% 0.0%
Leona Leona 0.0% 10.0% 0.0%
Lucian Lucian 0.0% 10.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 30.0% 10.0% 66.0%
Kalista Kalista 0.0% 10.0% 0.0%
Swain Swain 10.0% 10.0% 100.0%
Sylas Sylas 0.0% 10.0% 0.0%
Braum Braum 0.0% 10.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 10.0% 0.0%
Poppy Poppy 0.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

13/05/2025
20:54
LOS
2 - 0
Thắng
RG
Game 1 30:29
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 2 42:32
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
06/05/2025
21:50
LOS
0 - 2
Thua
VKS.A
Game 1 49:05
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 2 29:01
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
23/04/2025
19:06
LOS
2 - 0
Thắng
CRT
Game 1 31:50
62,669 Vàng
18 Mạng hạ
9 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 36:28
70,416 Vàng
19 Mạng hạ
9 Trụ phá
4 Rồng
14/04/2025
19:07
LOS
2 - 0
Thắng
RATZ
Game 1 35:23
71,502 Vàng
20 Mạng hạ
11 Trụ phá
4 Rồng
Game 2 42:27
82,551 Vàng
30 Mạng hạ
11 Trụ phá
4 Rồng
07/04/2025
19:07
LOS
2 - 0
Thắng
KBM
Game 1 36:11
68,962 Vàng
19 Mạng hạ
10 Trụ phá
4 Rồng
Game 2 36:27
68,659 Vàng
24 Mạng hạ
7 Trụ phá
4 Rồng