Rise Gaming

Tên viết tắt: RG
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: BR

Thống kê 10 trận gần đây

30%
Tỷ lệ thắng
3W-7L
2.72
KDA
13.5/16.9/32.4
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 38%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 0%
Tỷ lệ first blood
40%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
40%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
50%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
50%
Tỷ lệ giết 5 mạng
28%
Thời gian trung bình mỗi trận
36:58
Kinh tế trung bình
1,785
Sát thương trung bình mỗi trận
2,490

Danh sách tuyển thủ

Anyyy

Anyyy

Mid
Trận 10
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 30.0%
Zay

Zay

Support
Trận 10
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 30.0%
Makes

Makes

Top
Trận 10
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 30.0%
Nero

Nero

Support
Trận 10
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 30.0%
Aikawa

Aikawa

ADC
Trận 10
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 30.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Ahri Ahri 30.0% 40.0% 33.0%
Sion Sion 30.0% 0.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 30.0% 0.0% 33.0%
Yone Yone 30.0% 10.0% 33.0%
Ashe Ashe 20.0% 0.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 30.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 20.0% 30.0% 0.0%
Neeko Neeko 20.0% 10.0% 0.0%
Varus Varus 20.0% 10.0% 100.0%
K'Sante K'Sante 20.0% 0.0% 50.0%
Rell Rell 20.0% 20.0% 100.0%
Wukong Wukong 20.0% 0.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 20.0% 10.0% 50.0%
Leona Leona 20.0% 0.0% 50.0%
Aatrox Aatrox 20.0% 0.0% 50.0%
Xayah Xayah 20.0% 10.0% 0.0%
Annie Annie 10.0% 0.0% 100.0%
Braum Braum 10.0% 10.0% 0.0%
Renekton Renekton 10.0% 10.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 10.0% 0.0%
Alistar Alistar 10.0% 0.0% 0.0%
Gwen Gwen 10.0% 20.0% 0.0%
Azir Azir 10.0% 30.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 10.0% 0.0%
Zyra Zyra 10.0% 0.0% 100.0%
Jhin Jhin 10.0% 0.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 10.0% 0.0% 100.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 10.0% 0.0%
Renata Glasc Renata Glasc 10.0% 0.0% 0.0%
Darius Darius 10.0% 0.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Akali Akali 0.0% 50.0% 0.0%
Ahri Ahri 30.0% 40.0% 33.0%
Jayce Jayce 0.0% 30.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 30.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 20.0% 30.0% 0.0%
Skarner Skarner 0.0% 30.0% 0.0%
Azir Azir 10.0% 30.0% 0.0%
Jax Jax 0.0% 30.0% 0.0%
Gwen Gwen 10.0% 20.0% 0.0%
Rell Rell 20.0% 20.0% 100.0%
Varus Varus 20.0% 10.0% 100.0%
Camille Camille 0.0% 10.0% 0.0%
Yone Yone 30.0% 10.0% 33.0%
Rumble Rumble 0.0% 10.0% 0.0%
Neeko Neeko 20.0% 10.0% 0.0%
Renekton Renekton 10.0% 10.0% 0.0%
Lucian Lucian 0.0% 10.0% 0.0%
Viktor Viktor 0.0% 10.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 10.0% 0.0%
Corki Corki 0.0% 10.0% 0.0%
Rakan Rakan 0.0% 10.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 0.0% 10.0% 0.0%
Lillia Lillia 0.0% 10.0% 0.0%
Xayah Xayah 20.0% 10.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 10.0% 0.0%
Braum Braum 10.0% 10.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 20.0% 10.0% 50.0%
Ryze Ryze 0.0% 10.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Pyke Pyke 0.0% 100.0% 0.0%
Kalista Kalista 0.0% 50.0% 0.0%
Neeko Neeko 20.0% 40.0% 0.0%
Varus Varus 20.0% 30.0% 100.0%
Yone Yone 30.0% 30.0% 33.0%
Naafiri Naafiri 30.0% 30.0% 33.0%
Darius Darius 10.0% 30.0% 100.0%
Ashe Ashe 20.0% 20.0% 0.0%
Olaf Olaf 0.0% 20.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 0.0% 20.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 0.0% 20.0% 0.0%
Azir Azir 10.0% 20.0% 0.0%
Aurora Aurora 0.0% 10.0% 0.0%
Caitlyn Caitlyn 0.0% 10.0% 0.0%
Yorick Yorick 0.0% 10.0% 0.0%
Jax Jax 0.0% 10.0% 0.0%
Vi Vi 0.0% 10.0% 0.0%
Xayah Xayah 20.0% 10.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 20.0% 10.0% 0.0%
Lucian Lucian 0.0% 10.0% 0.0%
Galio Galio 0.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

13/05/2025
20:54
RG
0 - 2
Thua
LOS
Game 1 30:29
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 2 42:32
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
06/05/2025
19:05
RG
2 - 1
Thắng
DPM
Game 1 30:57
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 2 48:06
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 3 29:59
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
30/04/2025
21:27
RG
0 - 2
Thua
RED.A
Game 1 32:25
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 2 31:21
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
28/04/2025
20:46
RG
1 - 2
Thua
FLA
Game 1 38:48
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 2 40:40
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 3 44:28
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng