GIANTX

Tên viết tắt: GX
Xếp hạng: #40
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: GB

Thống kê 10 trận gần đây

50%
Tỷ lệ thắng
5W-5L
3.46
KDA
13.0/12.4/29.9
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 60%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 40%
Tỷ lệ first blood
90%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
40%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
70%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
50%
Tỷ lệ giết 5 mạng
50%
Thời gian trung bình mỗi trận
31:52
Kinh tế trung bình
1,835
Sát thương trung bình mỗi trận
2,596

Danh sách tuyển thủ

Noah

Noah

ADC
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%
Jun

Jun

Support
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%
Jackies

Jackies

Mid
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%
Isma

Isma

Jungle
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%
Lot

Lot

Top
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Rumble Rumble 40.0% 0.0% 50.0%
Corki Corki 30.0% 10.0% 67.0%
Orianna Orianna 30.0% 0.0% 33.0%
Nautilus Nautilus 30.0% 10.0% 33.0%
Rell Rell 30.0% 0.0% 67.0%
Trundle Trundle 20.0% 0.0% 50.0%
Xin Zhao Xin Zhao 20.0% 0.0% 50.0%
Sejuani Sejuani 20.0% 0.0% 100.0%
Nidalee Nidalee 10.0% 0.0% 0.0%
Syndra Syndra 10.0% 0.0% 0.0%
Sylas Sylas 10.0% 0.0% 0.0%
Gnar Gnar 10.0% 0.0% 0.0%
Gwen Gwen 10.0% 40.0% 0.0%
Viktor Viktor 10.0% 10.0% 100.0%
Alistar Alistar 10.0% 10.0% 0.0%
Lucian Lucian 10.0% 0.0% 0.0%
Sion Sion 10.0% 0.0% 100.0%
Annie Annie 10.0% 0.0% 100.0%
Jinx Jinx 10.0% 20.0% 100.0%
Vi Vi 10.0% 30.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 0.0% 0.0%
Jhin Jhin 10.0% 10.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 40.0% 100.0%
Azir Azir 10.0% 10.0% 100.0%
Bard Bard 10.0% 0.0% 0.0%
Wukong Wukong 10.0% 20.0% 100.0%
Rakan Rakan 10.0% 30.0% 100.0%
Sivir Sivir 10.0% 0.0% 100.0%
K'Sante K'Sante 10.0% 0.0% 100.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 50.0% 100.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 0.0% 100.0%
Cho'Gath Cho'Gath 10.0% 0.0% 0.0%
Xayah Xayah 10.0% 0.0% 0.0%
Maokai Maokai 10.0% 0.0% 0.0%
Yone Yone 10.0% 20.0% 0.0%
Yorick Yorick 10.0% 0.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Jayce Jayce 0.0% 50.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 50.0% 100.0%
Gwen Gwen 10.0% 40.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 40.0% 100.0%
Vi Vi 10.0% 30.0% 0.0%
Yunara Yunara 0.0% 30.0% 0.0%
Varus Varus 0.0% 30.0% 0.0%
Rakan Rakan 10.0% 30.0% 100.0%
Poppy Poppy 0.0% 30.0% 0.0%
Braum Braum 0.0% 20.0% 0.0%
Jinx Jinx 10.0% 20.0% 100.0%
Yone Yone 10.0% 20.0% 0.0%
Wukong Wukong 10.0% 20.0% 100.0%
Nami Nami 0.0% 10.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 0.0% 10.0% 0.0%
Azir Azir 10.0% 10.0% 100.0%
Alistar Alistar 10.0% 10.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 30.0% 10.0% 33.0%
Viktor Viktor 10.0% 10.0% 100.0%
Jhin Jhin 10.0% 10.0% 0.0%
Corki Corki 30.0% 10.0% 66.0%
Galio Galio 0.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Varus Varus 0.0% 50.0% 0.0%
Yone Yone 10.0% 50.0% 0.0%
Corki Corki 30.0% 30.0% 66.0%
Azir Azir 10.0% 30.0% 100.0%
Vi Vi 10.0% 30.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 30.0% 100.0%
Jax Jax 0.0% 30.0% 0.0%
Poppy Poppy 0.0% 30.0% 0.0%
Sion Sion 10.0% 30.0% 100.0%
Nautilus Nautilus 30.0% 20.0% 33.0%
Neeko Neeko 0.0% 20.0% 0.0%
Ziggs Ziggs 0.0% 20.0% 0.0%
Annie Annie 10.0% 20.0% 100.0%
Aphelios Aphelios 0.0% 20.0% 0.0%
Trundle Trundle 20.0% 10.0% 50.0%
Ahri Ahri 0.0% 10.0% 0.0%
Lucian Lucian 10.0% 10.0% 0.0%
Braum Braum 0.0% 10.0% 0.0%
Hwei Hwei 0.0% 10.0% 0.0%
Gwen Gwen 10.0% 10.0% 0.0%
Tristana Tristana 0.0% 10.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 10.0% 100.0%

Lịch sử trận đấu

09/08/2025
15:52
GX
1 - 2
Thua
MKOI
Game 1 36:23
76,800 Vàng
27 Mạng hạ
10 Trụ phá
5 Rồng
Game 2 28:35
44,700 Vàng
5 Mạng hạ
0 Trụ phá
1 Rồng
Game 3 30:28
52,800 Vàng
13 Mạng hạ
3 Trụ phá
0 Rồng
04/08/2025
15:46
GX
2 - 0
Thắng
VIT
Game 1 29:47
59,400 Vàng
20 Mạng hạ
10 Trụ phá
4 Rồng
Game 2 28:34
57,200 Vàng
11 Mạng hạ
9 Trụ phá
3 Rồng
03/08/2025
15:56
GX
1 - 2
Thua
KC
Game 1 38:16
68,200 Vàng
12 Mạng hạ
5 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 31:03
59,200 Vàng
17 Mạng hạ
8 Trụ phá
3 Rồng
Game 3 28:52
45,700 Vàng
2 Mạng hạ
1 Trụ phá
2 Rồng
31/05/2025
14:03
GX
1 - 3
Thua
FNC
Game 1 33:06
62,200 Vàng
10 Mạng hạ
9 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 33:38
58,100 Vàng
12 Mạng hạ
2 Trụ phá
0 Rồng