Lyon Gaming Academy

Tên viết tắt: LGA
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: MX

Thống kê 10 trận gần đây

50%
Tỷ lệ thắng
5W-5L
3.64
KDA
21.8/21.3/55.8
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 40%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 60%
Tỷ lệ first blood
20%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
50%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
50%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
50%
Tỷ lệ giết 5 mạng
50%
Thời gian trung bình mỗi trận
34:46
Kinh tế trung bình
1,885
Sát thương trung bình mỗi trận
3,020

Danh sách tuyển thủ

Gato

Gato

Jungle
Trận 2
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 100.0%
Daiky

Daiky

Jungle
Trận 9
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 56.0%
Seiya

Seiya

Mid
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%
Intio

Intio

ADC
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%
Shavo

Shavo

Top
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%
L1

L1

Support
Trận 8
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 38.0%
Friple

Friple

Jungle
Trận 1
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Varus Varus 40.0% 10.0% 75.0%
Naafiri Naafiri 30.0% 10.0% 67.0%
Gnar Gnar 30.0% 0.0% 33.0%
Azir Azir 20.0% 10.0% 50.0%
Ryze Ryze 20.0% 20.0% 50.0%
Alistar Alistar 20.0% 10.0% 50.0%
Ezreal Ezreal 20.0% 10.0% 50.0%
Ahri Ahri 20.0% 0.0% 100.0%
Rumble Rumble 20.0% 20.0% 100.0%
Ambessa Ambessa 20.0% 0.0% 50.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 10.0% 50.0%
Renata Glasc Renata Glasc 10.0% 10.0% 0.0%
Corki Corki 10.0% 10.0% 0.0%
Jarvan IV Jarvan IV 10.0% 0.0% 100.0%
Sejuani Sejuani 10.0% 0.0% 0.0%
Maokai Maokai 10.0% 30.0% 100.0%
Galio Galio 10.0% 0.0% 100.0%
Viktor Viktor 10.0% 20.0% 0.0%
Poppy Poppy 10.0% 20.0% 100.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 10.0% 100.0%
Jhin Jhin 10.0% 0.0% 0.0%
Rakan Rakan 10.0% 0.0% 0.0%
Wukong Wukong 10.0% 10.0% 0.0%
Gragas Gragas 10.0% 0.0% 0.0%
Zed Zed 10.0% 0.0% 100.0%
Kindred Kindred 10.0% 0.0% 0.0%
Lissandra Lissandra 10.0% 0.0% 0.0%
Neeko Neeko 10.0% 0.0% 100.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 30.0% 0.0%
Jayce Jayce 10.0% 60.0% 0.0%
Samira Samira 10.0% 0.0% 0.0%
Blitzcrank Blitzcrank 10.0% 0.0% 0.0%
Aurora Aurora 10.0% 10.0% 0.0%
Draven Draven 10.0% 0.0% 100.0%
Rell Rell 10.0% 10.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Jayce Jayce 10.0% 60.0% 0.0%
Gwen Gwen 0.0% 30.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 30.0% 0.0%
Diana Diana 0.0% 30.0% 0.0%
Vi Vi 0.0% 30.0% 0.0%
Maokai Maokai 10.0% 30.0% 100.0%
Braum Braum 0.0% 30.0% 0.0%
Viktor Viktor 10.0% 20.0% 0.0%
Poppy Poppy 10.0% 20.0% 100.0%
Ryze Ryze 20.0% 20.0% 50.0%
Rumble Rumble 20.0% 20.0% 100.0%
Ezreal Ezreal 20.0% 10.0% 50.0%
Alistar Alistar 20.0% 10.0% 50.0%
Wukong Wukong 10.0% 10.0% 0.0%
Corki Corki 10.0% 10.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 30.0% 10.0% 66.0%
Aurora Aurora 10.0% 10.0% 0.0%
Jax Jax 0.0% 10.0% 0.0%
Renata Glasc Renata Glasc 10.0% 10.0% 0.0%
Rell Rell 10.0% 10.0% 100.0%
Camille Camille 0.0% 10.0% 0.0%
Azir Azir 20.0% 10.0% 50.0%
K'Sante K'Sante 0.0% 10.0% 0.0%
Renekton Renekton 0.0% 10.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 10.0% 100.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 10.0% 50.0%
Varus Varus 40.0% 10.0% 75.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Kalista Kalista 0.0% 80.0% 0.0%
Gwen Gwen 0.0% 70.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 10.0% 40.0% 0.0%
Braum Braum 0.0% 30.0% 0.0%
Rell Rell 10.0% 30.0% 100.0%
Draven Draven 10.0% 30.0% 100.0%
Skarner Skarner 0.0% 20.0% 0.0%
Ahri Ahri 20.0% 20.0% 100.0%
Azir Azir 20.0% 20.0% 50.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 20.0% 50.0%
Akali Akali 0.0% 20.0% 0.0%
Viktor Viktor 10.0% 20.0% 0.0%
Poppy Poppy 10.0% 20.0% 100.0%
Galio Galio 10.0% 10.0% 100.0%
Renata Glasc Renata Glasc 10.0% 10.0% 0.0%
Jax Jax 0.0% 10.0% 0.0%
Sion Sion 0.0% 10.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 20.0% 10.0% 50.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 10.0% 100.0%
Leona Leona 0.0% 10.0% 0.0%
Karma Karma 0.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

04/05/2025
22:04
LGA
2 - 1
Thắng
ICON
Game 1 24:24
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 2 28:18
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 3 26:53
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
22/04/2025
00:10
LGA
1 - 2
Thua
FUE
Game 1 39:52
76,842 Vàng
28 Mạng hạ
10 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 58:29
102,872 Vàng
27 Mạng hạ
8 Trụ phá
4 Rồng
Game 3 26:41
41,031 Vàng
2 Mạng hạ
2 Trụ phá
0 Rồng
20/04/2025
22:12
LGA
0 - 2
Thua
SDM
Game 1 29:08
45,716 Vàng
5 Mạng hạ
3 Trụ phá
0 Rồng
Game 2 28:39
49,403 Vàng
12 Mạng hạ
2 Trụ phá
2 Rồng
13/04/2025
19:05
LGA
2 - 0
Thắng
ODD
Game 1 43:31
84,242 Vàng
30 Mạng hạ
11 Trụ phá
5 Rồng
Game 2 41:45
86,637 Vàng
46 Mạng hạ
11 Trụ phá
2 Rồng