The Ruddy Sack

Tên viết tắt: RS
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: GB

Thống kê 10 trận gần đây

40%
Tỷ lệ thắng
4W-6L
3.17
KDA
17.6/17.7/38.5
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 25%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 50%
Tỷ lệ first blood
50%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
20%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
40%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
40%
Tỷ lệ giết 5 mạng
25%
Thời gian trung bình mỗi trận
33:26
Kinh tế trung bình
1,832
Sát thương trung bình mỗi trận
2,812

Danh sách tuyển thủ

Peng

Peng

Mid
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
Nata

Nata

ADC
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
marlon

marlon

Support
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
Gaëthan

Gaëthan

Top
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
NattyNatt

NattyNatt

Jungle
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Aurora Aurora 20.0% 0.0% 50.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 0.0% 50.0%
Varus Varus 20.0% 30.0% 50.0%
Bard Bard 20.0% 0.0% 50.0%
Kai'Sa Kai'Sa 20.0% 0.0% 50.0%
Pantheon Pantheon 20.0% 0.0% 50.0%
Ahri Ahri 20.0% 0.0% 100.0%
Rell Rell 20.0% 0.0% 50.0%
Jhin Jhin 20.0% 0.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 20.0% 10.0% 50.0%
Gnar Gnar 20.0% 10.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 20.0% 10.0% 50.0%
Gwen Gwen 20.0% 0.0% 100.0%
Vi Vi 20.0% 30.0% 50.0%
Aatrox Aatrox 20.0% 0.0% 100.0%
Neeko Neeko 20.0% 0.0% 50.0%
Wukong Wukong 10.0% 0.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 0.0% 100.0%
Sejuani Sejuani 10.0% 0.0% 0.0%
Renekton Renekton 10.0% 10.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 0.0% 100.0%
Viktor Viktor 10.0% 10.0% 0.0%
Lulu Lulu 10.0% 0.0% 0.0%
Jax Jax 10.0% 0.0% 0.0%
Akali Akali 10.0% 0.0% 0.0%
Volibear Volibear 10.0% 20.0% 0.0%
Ashe Ashe 10.0% 0.0% 0.0%
LeBlanc LeBlanc 10.0% 0.0% 0.0%
Cho'Gath Cho'Gath 10.0% 0.0% 0.0%
Leona Leona 10.0% 10.0% 0.0%
Ryze Ryze 10.0% 0.0% 0.0%
Yorick Yorick 10.0% 0.0% 0.0%
Pyke Pyke 10.0% 0.0% 0.0%
Jarvan IV Jarvan IV 10.0% 0.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Rumble Rumble 0.0% 70.0% 0.0%
Poppy Poppy 0.0% 40.0% 0.0%
Vi Vi 20.0% 30.0% 50.0%
Varus Varus 20.0% 30.0% 50.0%
Gragas Gragas 0.0% 30.0% 0.0%
Galio Galio 0.0% 30.0% 0.0%
Lucian Lucian 0.0% 20.0% 0.0%
Jayce Jayce 0.0% 20.0% 0.0%
Kennen Kennen 0.0% 20.0% 0.0%
Orianna Orianna 0.0% 20.0% 0.0%
Azir Azir 0.0% 20.0% 0.0%
Shen Shen 0.0% 20.0% 0.0%
Braum Braum 0.0% 20.0% 0.0%
Volibear Volibear 10.0% 20.0% 0.0%
Renekton Renekton 10.0% 10.0% 0.0%
Gnar Gnar 20.0% 10.0% 0.0%
Leona Leona 10.0% 10.0% 0.0%
Yone Yone 0.0% 10.0% 0.0%
Maokai Maokai 0.0% 10.0% 0.0%
Sion Sion 0.0% 10.0% 0.0%
Viktor Viktor 10.0% 10.0% 0.0%
Hwei Hwei 0.0% 10.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 20.0% 10.0% 50.0%
Ezreal Ezreal 20.0% 10.0% 50.0%
Ambessa Ambessa 0.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Rengar Rengar 0.0% 100.0% 0.0%
Dr. Mundo Dr. Mundo 0.0% 100.0% 0.0%
Gwen Gwen 20.0% 40.0% 100.0%
Aurora Aurora 20.0% 30.0% 50.0%
Fiora Fiora 0.0% 30.0% 0.0%
Aatrox Aatrox 20.0% 20.0% 100.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 20.0% 100.0%
Alistar Alistar 0.0% 20.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 20.0% 100.0%
Akali Akali 10.0% 10.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 20.0% 10.0% 50.0%
Sion Sion 0.0% 10.0% 0.0%
Azir Azir 0.0% 10.0% 0.0%
Ashe Ashe 10.0% 10.0% 0.0%
Pyke Pyke 10.0% 10.0% 0.0%
Varus Varus 20.0% 10.0% 50.0%
Lucian Lucian 0.0% 10.0% 0.0%
Vi Vi 20.0% 10.0% 50.0%
Neeko Neeko 20.0% 10.0% 50.0%
Yorick Yorick 10.0% 10.0% 0.0%
Olaf Olaf 0.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

31/05/2025
09:17
RS
0 - 3
Thua
LR
Game 1 28:23
44,997 Vàng
5 Mạng hạ
1 Trụ phá
1 Rồng
Game 2 30:45
50,848 Vàng
11 Mạng hạ
2 Trụ phá
1 Rồng
Game 3 35:59
64,327 Vàng
15 Mạng hạ
5 Trụ phá
3 Rồng
15/05/2025
15:02
RS
1 - 3
Thua
NRD
Game 1 33:31
71,936 Vàng
31 Mạng hạ
11 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 33:03
54,928 Vàng
5 Mạng hạ
4 Trụ phá
0 Rồng
Game 3 40:56
69,627 Vàng
16 Mạng hạ
6 Trụ phá
1 Rồng
Game 4 38:22
70,794 Vàng
25 Mạng hạ
5 Trụ phá
2 Rồng
30/04/2025
17:06
RS
2 - 0
Thắng
BLD
Game 1 31:05
63,257 Vàng
20 Mạng hạ
10 Trụ phá
4 Rồng
Game 2 33:17
62,591 Vàng
24 Mạng hạ
7 Trụ phá
2 Rồng
17/04/2025
17:20
RS
2 - 1
Thắng
VDN
Game 1 29:02
58,727 Vàng
24 Mạng hạ
8 Trụ phá
3 Rồng