REJECT

Tên viết tắt: RC
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: JP

Thống kê 10 trận gần đây

100%
Tỷ lệ thắng
10W-0L
5.76
KDA
24.1/13.8/55.4
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 100%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 100%
Tỷ lệ first blood
70%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
70%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
30%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
80%
Tỷ lệ giết 5 mạng
70%
Thời gian trung bình mỗi trận
31:42
Kinh tế trung bình
2,100
Sát thương trung bình mỗi trận
3,211

Danh sách tuyển thủ

Recap

Recap

Mid
Trận 10
Thắng 10
Tỷ lệ thắng 100.0%
Raina

Raina

Support
Trận 10
Thắng 10
Tỷ lệ thắng 100.0%
Forest

Forest

Jungle
Trận 10
Thắng 10
Tỷ lệ thắng 100.0%
Kinatu

Kinatu

Top
Trận 10
Thắng 10
Tỷ lệ thắng 100.0%
Samver

Samver

ADC
Trận 3
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 100.0%
Samver

Samver

ADC
Trận 7
Thắng 7
Tỷ lệ thắng 100.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Alistar Alistar 50.0% 0.0% 100.0%
Rumble Rumble 30.0% 0.0% 100.0%
Aphelios Aphelios 30.0% 0.0% 100.0%
Viktor Viktor 30.0% 0.0% 100.0%
Pantheon Pantheon 30.0% 0.0% 100.0%
Taliyah Taliyah 30.0% 0.0% 100.0%
Gwen Gwen 30.0% 0.0% 100.0%
Naafiri Naafiri 20.0% 0.0% 100.0%
Aatrox Aatrox 20.0% 0.0% 100.0%
Ahri Ahri 20.0% 10.0% 100.0%
Rakan Rakan 20.0% 0.0% 100.0%
Lee Sin Lee Sin 20.0% 0.0% 100.0%
Gnar Gnar 10.0% 10.0% 100.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 0.0% 100.0%
Malzahar Malzahar 10.0% 0.0% 100.0%
Lucian Lucian 10.0% 30.0% 100.0%
Azir Azir 10.0% 0.0% 100.0%
Jhin Jhin 10.0% 0.0% 100.0%
Caitlyn Caitlyn 10.0% 0.0% 100.0%
Trundle Trundle 10.0% 0.0% 100.0%
Zeri Zeri 10.0% 0.0% 100.0%
Vi Vi 10.0% 10.0% 100.0%
Rell Rell 10.0% 0.0% 100.0%
Lulu Lulu 10.0% 0.0% 100.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 10.0% 100.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 20.0% 100.0%
Xayah Xayah 10.0% 10.0% 100.0%
Renekton Renekton 10.0% 0.0% 100.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 0.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Sylas Sylas 0.0% 70.0% 0.0%
Sion Sion 0.0% 60.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 0.0% 40.0% 0.0%
Varus Varus 0.0% 40.0% 0.0%
Yorick Yorick 0.0% 30.0% 0.0%
Braum Braum 0.0% 30.0% 0.0%
Lucian Lucian 10.0% 30.0% 100.0%
Neeko Neeko 0.0% 20.0% 0.0%
Twisted Fate Twisted Fate 0.0% 20.0% 0.0%
Irelia Irelia 0.0% 20.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 20.0% 100.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 10.0% 100.0%
Miss Fortune Miss Fortune 0.0% 10.0% 0.0%
Wukong Wukong 0.0% 10.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 10.0% 100.0%
Fiddlesticks Fiddlesticks 0.0% 10.0% 0.0%
Xayah Xayah 10.0% 10.0% 100.0%
Senna Senna 0.0% 10.0% 0.0%
Ornn Ornn 0.0% 10.0% 0.0%
Aurora Aurora 0.0% 10.0% 0.0%
Gnar Gnar 10.0% 10.0% 100.0%
Ambessa Ambessa 0.0% 10.0% 0.0%
Ahri Ahri 20.0% 10.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Vi Vi 10.0% 70.0% 100.0%
Pantheon Pantheon 30.0% 60.0% 100.0%
Taliyah Taliyah 30.0% 30.0% 100.0%
Zeri Zeri 10.0% 30.0% 100.0%
Trundle Trundle 10.0% 30.0% 100.0%
Gwen Gwen 30.0% 30.0% 100.0%
Aatrox Aatrox 20.0% 20.0% 100.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 20.0% 100.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 20.0% 100.0%
Lulu Lulu 10.0% 20.0% 100.0%
Rumble Rumble 30.0% 20.0% 100.0%
Lucian Lucian 10.0% 10.0% 100.0%
Rakan Rakan 20.0% 10.0% 100.0%
Naafiri Naafiri 20.0% 10.0% 100.0%
Jinx Jinx 0.0% 10.0% 0.0%
Zyra Zyra 0.0% 10.0% 0.0%
Leona Leona 0.0% 10.0% 0.0%
Nami Nami 0.0% 10.0% 0.0%
Lux Lux 0.0% 10.0% 0.0%
Galio Galio 0.0% 10.0% 0.0%
Xayah Xayah 10.0% 10.0% 100.0%
Azir Azir 10.0% 10.0% 100.0%
Aurora Aurora 0.0% 10.0% 0.0%
Elise Elise 0.0% 10.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 10.0% 100.0%

Lịch sử trận đấu

25/06/2025
05:04
RC
1 - 0
Thắng
BLGJ
Game 1 42:38
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
24/06/2025
06:42
RC
1 - 0
Thắng
TF
Game 1 0:04
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
23/06/2025
05:00
RC
0 - 1
Thua
WEA
Game 1 30:00
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
22/06/2025
04:00
RC
0 - 1
Thua
OMG.A
Game 1 25:40
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
21/06/2025
08:00
RC
3 - 0
Thắng
BC
Game 1 25:33
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 2 34:25
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 3 36:01
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
15/06/2025
07:07
RC
2 - 0
Thắng
QTD
Game 1 27:55
61,956 Vàng
31 Mạng hạ
10 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 42:05
85,259 Vàng
20 Mạng hạ
11 Trụ phá
3 Rồng
14/06/2025
09:27
RC
2 - 0
Thắng
VY
Game 1 28:00
56,435 Vàng
19 Mạng hạ
9 Trụ phá
3 Rồng