
Spirit Quartz Gaming
Thống kê 10 trận gần đây
30%
Tỷ lệ thắng
3W-7L
2.21
KDA
13.5/20.4/31.5
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 40%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 20%
Tỷ lệ first blood
50% Tỷ lệ trụ đầu tiên
30% Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
20% Tỷ lệ Baron đầu tiên
20% Tỷ lệ giết 5 mạng
30% Thời gian trung bình mỗi trận
32:06
Kinh tế trung bình
1,650
Sát thương trung bình mỗi trận
2,781
Danh sách tuyển thủ

chico
ADC
Trận 9
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 33.0%

Sassappel
Jungle
Trận 3
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 33.0%

Kenma
Top
Trận 10
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 30.0%

Saii
Mid
Trận 10
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 30.0%

Odessa
Support
Trận 10
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 30.0%

Popo
Jungle
Trận 7
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 28.0%

Sunleaf
ADC
Trận 1
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%
Thống kê tướng
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 40.0% | 0.0% | 50.0% |
![]() | 40.0% | 0.0% | 50.0% |
![]() | 40.0% | 0.0% | 50.0% |
![]() | 30.0% | 0.0% | 33.0% |
![]() | 20.0% | 10.0% | 0.0% |
![]() | 20.0% | 0.0% | 50.0% |
![]() | 20.0% | 20.0% | 0.0% |
![]() | 20.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 20.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 20.0% | 10.0% | 0.0% |
![]() | 20.0% | 0.0% | 50.0% |
![]() | 20.0% | 0.0% | 50.0% |
![]() | 20.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 20.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 10.0% | 10.0% | 100.0% |
![]() | 10.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 10.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 10.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 10.0% | 10.0% | 0.0% |
![]() | 10.0% | 20.0% | 0.0% |
![]() | 10.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 10.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 10.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 10.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 10.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 10.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 10.0% | 30.0% | 100.0% |
![]() | 10.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 10.0% | 0.0% | 0.0% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 0.0% | 80.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 70.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 10.0% | 30.0% | 100.0% |
![]() | 0.0% | 20.0% | 0.0% |
![]() | 10.0% | 20.0% | 0.0% |
![]() | 20.0% | 20.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 20.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 20.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 20.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 10.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 10.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 10.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 10.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 10.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 10.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 10.0% | 0.0% |
![]() | 20.0% | 10.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 10.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 10.0% | 0.0% |
![]() | 10.0% | 10.0% | 0.0% |
![]() | 20.0% | 10.0% | 0.0% |
![]() | 10.0% | 10.0% | 100.0% |
![]() | 0.0% | 10.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 10.0% | 0.0% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 20.0% | 60.0% | 50.0% |
![]() | 20.0% | 60.0% | 0.0% |
![]() | 20.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 40.0% | 40.0% | 50.0% |
![]() | 0.0% | 30.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 30.0% | 0.0% |
![]() | 10.0% | 30.0% | 100.0% |
![]() | 10.0% | 30.0% | 100.0% |
![]() | 20.0% | 20.0% | 0.0% |
![]() | 20.0% | 20.0% | 0.0% |
![]() | 40.0% | 20.0% | 50.0% |
![]() | 10.0% | 10.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 10.0% | 0.0% |
![]() | 10.0% | 10.0% | 0.0% |
![]() | 20.0% | 10.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 10.0% | 0.0% |
![]() | 20.0% | 10.0% | 50.0% |
![]() | 0.0% | 10.0% | 0.0% |
![]() | 30.0% | 10.0% | 33.0% |
![]() | 0.0% | 10.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 10.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 10.0% | 0.0% |
Lịch sử trận đấu
18/04/2025

SQG
0 - 1
Thua
BC

Game 1 23:57
37,790 Vàng
5 Mạng hạ
1 Trụ phá
0 Rồng
17/04/2025

SQG
0 - 1
Thua
DM

Game 1 28:44
44,074 Vàng
9 Mạng hạ
0 Trụ phá
0 Rồng
16/04/2025

SQG
1 - 0
Thắng
BVL

Game 1 39:17
70,012 Vàng
24 Mạng hạ
8 Trụ phá
3 Rồng
13/04/2025

SQG
0 - 1
Thua
QTD

Game 1 31:36
48,339 Vàng
12 Mạng hạ
1 Trụ phá
0 Rồng
12/04/2025

SQG
0 - 1
Thua
DFM.A

Game 1 29:47
49,667 Vàng
14 Mạng hạ
2 Trụ phá
2 Rồng
11/04/2025

SQG
1 - 0
Thắng
BVL

Game 1 27:31
50,177 Vàng
15 Mạng hạ
8 Trụ phá
2 Rồng
06/04/2025

SQG
0 - 1
Thua
YYG

Game 1 42:19
69,454 Vàng
20 Mạng hạ
4 Trụ phá
3 Rồng
05/04/2025

SQG
1 - 0
Thắng
CK

Game 1 35:29
65,166 Vàng
24 Mạng hạ
10 Trụ phá
3 Rồng
04/04/2025

SQG
0 - 1
Thua
DM

Game 1 29:16
45,037 Vàng
7 Mạng hạ
1 Trụ phá
0 Rồng
08/03/2025

SQG
1 - 2
Thua
VY

Game 1 33:10
51,988 Vàng
5 Mạng hạ
1 Trụ phá
2 Rồng