VARREL YOUTH

Tên viết tắt: VY
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: JP

Thống kê 10 trận gần đây

50%
Tỷ lệ thắng
5W-5L
3.03
KDA
16.8/17.8/37.1
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 50%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 50%
Tỷ lệ first blood
50%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
80%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
30%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
50%
Tỷ lệ giết 5 mạng
38%
Thời gian trung bình mỗi trận
31:21
Kinh tế trung bình
1,836
Sát thương trung bình mỗi trận
2,595

Danh sách tuyển thủ

HALdesu

HALdesu

Jungle
Trận 3
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 67.0%
kkkkkkkkk

kkkkkkkkk

Top
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%
Competitive

Competitive

Mid
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%
rakii

rakii

ADC
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%
OSaKi

OSaKi

Support
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%
Ryo

Ryo

Jungle
Trận 7
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 43.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Nautilus Nautilus 40.0% 0.0% 75.0%
Gwen Gwen 40.0% 20.0% 50.0%
Kai'Sa Kai'Sa 30.0% 20.0% 67.0%
Corki Corki 20.0% 0.0% 50.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 40.0% 50.0%
Pantheon Pantheon 20.0% 10.0% 100.0%
Azir Azir 20.0% 0.0% 50.0%
Yorick Yorick 20.0% 0.0% 100.0%
Naafiri Naafiri 20.0% 20.0% 0.0%
Sylas Sylas 20.0% 0.0% 50.0%
Trundle Trundle 20.0% 0.0% 50.0%
Senna Senna 20.0% 0.0% 50.0%
Sion Sion 20.0% 0.0% 0.0%
Rakan Rakan 20.0% 0.0% 50.0%
Braum Braum 20.0% 10.0% 50.0%
Lucian Lucian 10.0% 0.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 30.0% 100.0%
LeBlanc LeBlanc 10.0% 0.0% 100.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 0.0% 100.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 10.0% 0.0%
Leona Leona 10.0% 10.0% 0.0%
Ahri Ahri 10.0% 0.0% 100.0%
K'Sante K'Sante 10.0% 0.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 10.0% 0.0% 100.0%
Zeri Zeri 10.0% 20.0% 100.0%
Rell Rell 10.0% 10.0% 0.0%
Ryze Ryze 10.0% 0.0% 0.0%
Poppy Poppy 10.0% 10.0% 0.0%
Jhin Jhin 10.0% 10.0% 0.0%
Viktor Viktor 10.0% 0.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Taliyah Taliyah 20.0% 40.0% 50.0%
Zoe Zoe 0.0% 40.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 30.0% 100.0%
Naafiri Naafiri 20.0% 20.0% 0.0%
Zeri Zeri 10.0% 20.0% 100.0%
Kai'Sa Kai'Sa 30.0% 20.0% 66.0%
Gwen Gwen 40.0% 20.0% 50.0%
Lillia Lillia 0.0% 20.0% 0.0%
Rek'Sai Rek'Sai 0.0% 20.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 10.0% 0.0%
Gnar Gnar 0.0% 10.0% 0.0%
Jayce Jayce 0.0% 10.0% 0.0%
Olaf Olaf 0.0% 10.0% 0.0%
Swain Swain 0.0% 10.0% 0.0%
Leona Leona 10.0% 10.0% 0.0%
Varus Varus 0.0% 10.0% 0.0%
Poppy Poppy 10.0% 10.0% 0.0%
Orianna Orianna 0.0% 10.0% 0.0%
Tristana Tristana 0.0% 10.0% 0.0%
Yasuo Yasuo 0.0% 10.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 20.0% 10.0% 100.0%
Jhin Jhin 10.0% 10.0% 0.0%
Thresh Thresh 0.0% 10.0% 0.0%
Tahm Kench Tahm Kench 0.0% 10.0% 0.0%
Draven Draven 0.0% 10.0% 0.0%
Skarner Skarner 0.0% 10.0% 0.0%
Nami Nami 0.0% 10.0% 0.0%
Kled Kled 0.0% 10.0% 0.0%
Bard Bard 0.0% 10.0% 0.0%
Lulu Lulu 0.0% 10.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 0.0% 10.0% 0.0%
Evelynn Evelynn 0.0% 10.0% 0.0%
Rell Rell 10.0% 10.0% 0.0%
Braum Braum 20.0% 10.0% 50.0%
Aatrox Aatrox 0.0% 10.0% 0.0%
Jax Jax 0.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Yorick Yorick 20.0% 60.0% 100.0%
Varus Varus 0.0% 40.0% 0.0%
Braum Braum 20.0% 40.0% 50.0%
Rumble Rumble 0.0% 40.0% 0.0%
Ahri Ahri 10.0% 30.0% 100.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 30.0% 0.0%
Lucian Lucian 10.0% 30.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 30.0% 100.0%
Xayah Xayah 0.0% 20.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 40.0% 20.0% 75.0%
Neeko Neeko 0.0% 20.0% 0.0%
Azir Azir 20.0% 20.0% 50.0%
Pantheon Pantheon 20.0% 20.0% 100.0%
Jayce Jayce 0.0% 10.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 30.0% 10.0% 66.0%
Leona Leona 10.0% 10.0% 0.0%
Akali Akali 0.0% 10.0% 0.0%
Rell Rell 10.0% 10.0% 0.0%
Tristana Tristana 0.0% 10.0% 0.0%
Sylas Sylas 20.0% 10.0% 50.0%
Ezreal Ezreal 0.0% 10.0% 0.0%
Gwen Gwen 40.0% 10.0% 50.0%
Zeri Zeri 10.0% 10.0% 100.0%

Lịch sử trận đấu

14/06/2025
09:27
VY
0 - 2
Thua
RC
Game 1 39:55
72,216 Vàng
29 Mạng hạ
5 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 28:00
42,647 Vàng
4 Mạng hạ
1 Trụ phá
1 Rồng
05/06/2025
10:55
VY
0 - 1
Thua
YYG
Game 1 32:17
55,209 Vàng
15 Mạng hạ
3 Trụ phá
0 Rồng
04/06/2025
09:55
VY
1 - 0
Thắng
DTG
Game 1 29:33
61,922 Vàng
24 Mạng hạ
10 Trụ phá
3 Rồng
29/05/2025
08:57
VY
1 - 0
Thắng
Game 1 28:47
59,708 Vàng
17 Mạng hạ
10 Trụ phá
1 Rồng
28/05/2025
09:02
VY
1 - 0
Thắng
Game 1 28:38
54,388 Vàng
19 Mạng hạ
8 Trụ phá
2 Rồng
22/05/2025
12:07
VY
1 - 0
Thắng
Game 1 27:38
60,300 Vàng
27 Mạng hạ
10 Trụ phá
3 Rồng
21/05/2025
12:03
VY
0 - 1
Thua
DTG
Game 1 27:47
43,981 Vàng
12 Mạng hạ
1 Trụ phá
1 Rồng
18/04/2025
09:53
VY
1 - 0
Thắng
KCH
Game 1 34:26
63,952 Vàng
15 Mạng hạ
9 Trụ phá
2 Rồng
17/04/2025
10:27
VY
0 - 1
Thua
YYG
Game 1 36:32
59,591 Vàng
6 Mạng hạ
4 Trụ phá
1 Rồng