Dopamina E-sport

Tên viết tắt: DPM
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: BR

Thống kê 10 trận gần đây

40%
Tỷ lệ thắng
4W-6L
2.79
KDA
13.9/16.8/33.0
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 56%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 0%
Tỷ lệ first blood
60%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
50%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
30%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
30%
Tỷ lệ giết 5 mạng
60%
Thời gian trung bình mỗi trận
33:45
Kinh tế trung bình
1,781
Sát thương trung bình mỗi trận
2,500

Danh sách tuyển thủ

Envy

Envy

Mid
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
Dizin

Dizin

Jungle
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
kojima

kojima

ADC
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
Forlin

Forlin

Top
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
Bulecha

Bulecha

Support
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Alistar Alistar 30.0% 0.0% 33.0%
Rumble Rumble 30.0% 10.0% 67.0%
Jhin Jhin 30.0% 0.0% 67.0%
Kalista Kalista 20.0% 40.0% 0.0%
Gwen Gwen 20.0% 20.0% 50.0%
Miss Fortune Miss Fortune 20.0% 0.0% 50.0%
Xin Zhao Xin Zhao 20.0% 20.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 20.0% 10.0% 50.0%
Corki Corki 20.0% 0.0% 100.0%
Azir Azir 20.0% 0.0% 0.0%
Maokai Maokai 20.0% 0.0% 0.0%
Rakan Rakan 20.0% 0.0% 100.0%
Vi Vi 20.0% 40.0% 100.0%
Neeko Neeko 20.0% 0.0% 0.0%
Aatrox Aatrox 10.0% 10.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 10.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 10.0% 20.0% 100.0%
Renekton Renekton 10.0% 0.0% 0.0%
Leona Leona 10.0% 0.0% 0.0%
Ryze Ryze 10.0% 0.0% 0.0%
Wukong Wukong 10.0% 10.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 20.0% 0.0%
Akali Akali 10.0% 0.0% 100.0%
Orianna Orianna 10.0% 0.0% 0.0%
Sylas Sylas 10.0% 0.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 0.0% 0.0%
Jayce Jayce 10.0% 50.0% 0.0%
Aurora Aurora 10.0% 0.0% 0.0%
Sion Sion 10.0% 0.0% 100.0%
Ahri Ahri 10.0% 0.0% 100.0%
Braum Braum 10.0% 0.0% 100.0%
Ashe Ashe 10.0% 0.0% 100.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 30.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Jayce Jayce 10.0% 50.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 0.0% 40.0% 0.0%
Kalista Kalista 20.0% 40.0% 0.0%
Vi Vi 20.0% 40.0% 100.0%
Pyke Pyke 0.0% 40.0% 0.0%
Jax Jax 0.0% 30.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 30.0% 0.0%
Darius Darius 0.0% 20.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 20.0% 20.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 10.0% 20.0% 100.0%
Yorick Yorick 0.0% 20.0% 0.0%
Gwen Gwen 20.0% 20.0% 50.0%
Rell Rell 0.0% 20.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 20.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 0.0% 20.0% 0.0%
Aatrox Aatrox 10.0% 10.0% 0.0%
Rumble Rumble 30.0% 10.0% 66.0%
Xayah Xayah 0.0% 10.0% 0.0%
Wukong Wukong 10.0% 10.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 0.0% 10.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 10.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 20.0% 10.0% 50.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Skarner Skarner 0.0% 80.0% 0.0%
Sylas Sylas 10.0% 60.0% 0.0%
Akali Akali 10.0% 60.0% 100.0%
Aurora Aurora 10.0% 50.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 10.0% 30.0% 100.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 20.0% 0.0%
Ryze Ryze 10.0% 20.0% 0.0%
Ahri Ahri 10.0% 20.0% 100.0%
Naafiri Naafiri 0.0% 20.0% 0.0%
Gwen Gwen 20.0% 20.0% 50.0%
Xayah Xayah 0.0% 10.0% 0.0%
Lillia Lillia 0.0% 10.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 10.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 0.0% 10.0% 0.0%
Viktor Viktor 0.0% 10.0% 0.0%
Rell Rell 0.0% 10.0% 0.0%
Corki Corki 20.0% 10.0% 100.0%
Hwei Hwei 0.0% 10.0% 0.0%
Wukong Wukong 10.0% 10.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 0.0% 10.0% 0.0%
Braum Braum 10.0% 10.0% 100.0%
Leona Leona 10.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

13/05/2025
19:04
DPM
2 - 0
Thắng
FLA
Game 1 29:08
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 2 37:52
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
06/05/2025
19:05
DPM
1 - 2
Thua
RG
Game 1 30:57
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 2 48:06
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 3 29:59
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
29/04/2025
19:07
DPM
1 - 2
Thua
CRT
Game 1 44:03
86,510 Vàng
19 Mạng hạ
10 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 32:37
53,057 Vàng
5 Mạng hạ
3 Trụ phá
2 Rồng
Game 3 27:38
42,439 Vàng
8 Mạng hạ
0 Trụ phá
0 Rồng
28/04/2025
19:10
DPM
0 - 2
Thua
VKS.A
Game 1 32:06
53,416 Vàng
9 Mạng hạ
3 Trụ phá
0 Rồng
Game 2 25:04
42,552 Vàng
5 Mạng hạ
2 Trụ phá
0 Rồng