Team Evermeet

Tên viết tắt: ET
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia:

Thống kê 10 trận gần đây

10%
Tỷ lệ thắng
1W-9L
2.11
KDA
12.0/18.0/25.9
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 25%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 0%
Tỷ lệ first blood
50%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
30%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
50%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
20%
Tỷ lệ giết 5 mạng
71%
Thời gian trung bình mỗi trận
31:43
Kinh tế trung bình
1,725
Sát thương trung bình mỗi trận
2,401

Danh sách tuyển thủ

SEEKER

SEEKER

Top
Trận 8
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 13.0%
Kumew

Kumew

ADC
Trận 9
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 11.0%
camil0

camil0

Jungle
Trận 10
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 10.0%
Viciun

Viciun

ADC
Trận 10
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 10.0%
Hitsu

Hitsu

Mid
Trận 10
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 10.0%
Feitan

Feitan

Support
Trận 1
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%
Felopo

Felopo

Top
Trận 2
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Renekton Renekton 30.0% 0.0% 0.0%
Rell Rell 30.0% 20.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 30.0% 10.0% 33.0%
Lillia Lillia 20.0% 0.0% 0.0%
Jhin Jhin 20.0% 0.0% 0.0%
Leona Leona 20.0% 10.0% 0.0%
Jax Jax 20.0% 0.0% 0.0%
Yone Yone 20.0% 0.0% 0.0%
Skarner Skarner 20.0% 0.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 20.0% 0.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 20.0% 0.0% 0.0%
Azir Azir 10.0% 0.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 0.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 10.0% 0.0%
Vladimir Vladimir 10.0% 0.0% 0.0%
Gnar Gnar 10.0% 0.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 50.0% 0.0%
Alistar Alistar 10.0% 10.0% 0.0%
Ryze Ryze 10.0% 0.0% 0.0%
Bard Bard 10.0% 0.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 10.0% 10.0% 0.0%
Braum Braum 10.0% 0.0% 0.0%
Zeri Zeri 10.0% 0.0% 0.0%
Jayce Jayce 10.0% 20.0% 0.0%
Sylas Sylas 10.0% 0.0% 0.0%
Ashe Ashe 10.0% 10.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 10.0% 40.0% 0.0%
Ahri Ahri 10.0% 0.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 10.0% 0.0%
Rumble Rumble 10.0% 30.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 10.0% 100.0%
Neeko Neeko 10.0% 20.0% 100.0%
Nidalee Nidalee 10.0% 0.0% 100.0%
Vi Vi 10.0% 30.0% 100.0%
Akali Akali 10.0% 0.0% 0.0%
Viktor Viktor 10.0% 0.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Varus Varus 10.0% 50.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 10.0% 40.0% 0.0%
Rumble Rumble 10.0% 30.0% 0.0%
Rakan Rakan 0.0% 30.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 30.0% 100.0%
Ivern Ivern 0.0% 30.0% 0.0%
Poppy Poppy 0.0% 30.0% 0.0%
Neeko Neeko 10.0% 20.0% 100.0%
Sejuani Sejuani 0.0% 20.0% 0.0%
Jayce Jayce 10.0% 20.0% 0.0%
Maokai Maokai 0.0% 20.0% 0.0%
Zyra Zyra 0.0% 20.0% 0.0%
Rell Rell 30.0% 20.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 10.0% 10.0% 0.0%
Leona Leona 20.0% 10.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 10.0% 100.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 10.0% 0.0%
Gwen Gwen 0.0% 10.0% 0.0%
Alistar Alistar 10.0% 10.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 0.0% 10.0% 0.0%
Wukong Wukong 0.0% 10.0% 0.0%
Ashe Ashe 10.0% 10.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 10.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 30.0% 10.0% 33.0%
Renata Glasc Renata Glasc 0.0% 10.0% 0.0%
Karma Karma 0.0% 10.0% 0.0%
K'Sante K'Sante 0.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Gwen Gwen 0.0% 60.0% 0.0%
Maokai Maokai 0.0% 50.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 0.0% 40.0% 0.0%
Braum Braum 10.0% 30.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 30.0% 0.0%
Ryze Ryze 10.0% 20.0% 0.0%
Rumble Rumble 10.0% 20.0% 0.0%
Kalista Kalista 0.0% 20.0% 0.0%
Azir Azir 10.0% 20.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 20.0% 20.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 20.0% 0.0%
Jayce Jayce 10.0% 20.0% 0.0%
Gnar Gnar 10.0% 20.0% 0.0%
Sion Sion 0.0% 20.0% 0.0%
Ashe Ashe 10.0% 20.0% 0.0%
Malphite Malphite 0.0% 10.0% 0.0%
Neeko Neeko 10.0% 10.0% 100.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 10.0% 100.0%
Vi Vi 10.0% 10.0% 100.0%
Ahri Ahri 10.0% 10.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 10.0% 0.0%
Rakan Rakan 0.0% 10.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 10.0% 0.0%
Olaf Olaf 0.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

05/05/2025
21:30
ET
1 - 2
Thua
FVN
Game 1 33:29
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 2 35:57
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 3 33:37
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
29/04/2025
20:00
ET
0 - 2
Thua
MG
Game 1 29:08
48,897 Vàng
5 Mạng hạ
4 Trụ phá
1 Rồng
Game 2 34:19
61,637 Vàng
20 Mạng hạ
5 Trụ phá
3 Rồng
22/04/2025
18:04
ET
0 - 2
Thua
SICAR
Game 1 28:58
47,568 Vàng
7 Mạng hạ
2 Trụ phá
0 Rồng
Game 2 46:56
81,991 Vàng
22 Mạng hạ
4 Trụ phá
3 Rồng
08/04/2025
21:09
ET
0 - 2
Thua
WAP
Game 1 32:19
55,428 Vàng
17 Mạng hạ
3 Trụ phá
0 Rồng
Game 2 27:07
42,789 Vàng
4 Mạng hạ
2 Trụ phá
3 Rồng
25/03/2025
21:12
ET
0 - 2
Thua
MAZ
Game 1 33:24
57,391 Vàng
17 Mạng hạ
5 Trụ phá
2 Rồng