Dream in 24

Tên viết tắt: DM
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: JP

Thống kê 10 trận gần đây

50%
Tỷ lệ thắng
5W-5L
3.46
KDA
20.1/18.9/45.2
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 33%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 56%
Tỷ lệ first blood
40%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
70%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
60%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
30%
Tỷ lệ giết 5 mạng
89%
Thời gian trung bình mỗi trận
31:18
Kinh tế trung bình
1,895
Sát thương trung bình mỗi trận
3,050

Danh sách tuyển thủ

Ramune

Ramune

Mid
Trận 8
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 50.0%
Charley

Charley

Support
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%
p1ng

p1ng

Top
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%
Dragonblood

Dragonblood

Jungle
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%
history

history

ADC
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%
StarRanger

StarRanger

Top
Trận 2
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 50.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Alistar Alistar 40.0% 0.0% 50.0%
Corki Corki 30.0% 0.0% 33.0%
Xin Zhao Xin Zhao 30.0% 10.0% 100.0%
Sylas Sylas 20.0% 20.0% 50.0%
Varus Varus 20.0% 10.0% 100.0%
Ryze Ryze 20.0% 0.0% 0.0%
Gwen Gwen 20.0% 20.0% 50.0%
Wukong Wukong 20.0% 0.0% 0.0%
Neeko Neeko 20.0% 0.0% 50.0%
Viego Viego 20.0% 10.0% 100.0%
Ahri Ahri 20.0% 0.0% 100.0%
Galio Galio 20.0% 10.0% 50.0%
Aphelios Aphelios 10.0% 0.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 0.0% 100.0%
Shyvana Shyvana 10.0% 0.0% 0.0%
Rakan Rakan 10.0% 0.0% 100.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 10.0% 100.0%
Braum Braum 10.0% 10.0% 100.0%
Olaf Olaf 10.0% 0.0% 100.0%
Gangplank Gangplank 10.0% 0.0% 0.0%
Orianna Orianna 10.0% 10.0% 0.0%
K'Sante K'Sante 10.0% 0.0% 100.0%
Nocturne Nocturne 10.0% 10.0% 0.0%
Nidalee Nidalee 10.0% 0.0% 0.0%
Thresh Thresh 10.0% 0.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 0.0% 0.0%
Syndra Syndra 10.0% 0.0% 100.0%
Sion Sion 10.0% 0.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 0.0% 0.0%
Ekko Ekko 10.0% 0.0% 0.0%
Yorick Yorick 10.0% 0.0% 100.0%
Senna Senna 10.0% 0.0% 0.0%
Lee Sin Lee Sin 10.0% 0.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 0.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Sejuani Sejuani 0.0% 50.0% 0.0%
Vi Vi 0.0% 50.0% 0.0%
Maokai Maokai 0.0% 30.0% 0.0%
Zyra Zyra 0.0% 30.0% 0.0%
Jayce Jayce 0.0% 20.0% 0.0%
Sylas Sylas 20.0% 20.0% 50.0%
Gwen Gwen 20.0% 20.0% 50.0%
Karma Karma 0.0% 20.0% 0.0%
Lulu Lulu 0.0% 20.0% 0.0%
Yuumi Yuumi 0.0% 20.0% 0.0%
Galio Galio 20.0% 10.0% 50.0%
Anivia Anivia 0.0% 10.0% 0.0%
Lillia Lillia 0.0% 10.0% 0.0%
Yasuo Yasuo 0.0% 10.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 10.0% 100.0%
Braum Braum 10.0% 10.0% 100.0%
Akali Akali 0.0% 10.0% 0.0%
Lucian Lucian 0.0% 10.0% 0.0%
Nami Nami 0.0% 10.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 0.0% 10.0% 0.0%
Gnar Gnar 0.0% 10.0% 0.0%
Bel'Veth Bel'Veth 0.0% 10.0% 0.0%
Viego Viego 20.0% 10.0% 100.0%
Varus Varus 20.0% 10.0% 100.0%
Rumble Rumble 0.0% 10.0% 0.0%
Rek'Sai Rek'Sai 0.0% 10.0% 0.0%
Orianna Orianna 10.0% 10.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 10.0% 10.0% 0.0%
Evelynn Evelynn 0.0% 10.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 30.0% 10.0% 100.0%
Yone Yone 0.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Varus Varus 20.0% 60.0% 100.0%
Naafiri Naafiri 0.0% 40.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 30.0% 0.0%
Leona Leona 0.0% 30.0% 0.0%
Sylas Sylas 20.0% 30.0% 50.0%
Rell Rell 0.0% 20.0% 0.0%
Yorick Yorick 10.0% 20.0% 100.0%
Vi Vi 0.0% 20.0% 0.0%
Syndra Syndra 10.0% 20.0% 100.0%
Pantheon Pantheon 0.0% 20.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 20.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 30.0% 20.0% 100.0%
Irelia Irelia 0.0% 10.0% 0.0%
Lillia Lillia 0.0% 10.0% 0.0%
Zyra Zyra 0.0% 10.0% 0.0%
Karma Karma 0.0% 10.0% 0.0%
Gnar Gnar 0.0% 10.0% 0.0%
Jayce Jayce 0.0% 10.0% 0.0%
Orianna Orianna 10.0% 10.0% 0.0%
Neeko Neeko 20.0% 10.0% 50.0%
Olaf Olaf 10.0% 10.0% 100.0%
Gwen Gwen 20.0% 10.0% 50.0%
Rumble Rumble 0.0% 10.0% 0.0%
Yasuo Yasuo 0.0% 10.0% 0.0%
Zoe Zoe 0.0% 10.0% 0.0%
Lucian Lucian 0.0% 10.0% 0.0%
Viktor Viktor 0.0% 10.0% 0.0%
Ahri Ahri 20.0% 10.0% 100.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 10.0% 100.0%

Lịch sử trận đấu

29/05/2025
12:15
DM
0 - 1
Thua
RC
Game 1 26:29
41,927 Vàng
6 Mạng hạ
1 Trụ phá
0 Rồng
28/05/2025
10:11
DM
1 - 0
Thắng
DTG
Game 1 31:57
63,958 Vàng
25 Mạng hạ
9 Trụ phá
2 Rồng
22/05/2025
10:00
DM
0 - 1
Thua
DFM.A
Game 1 32:32
62,282 Vàng
27 Mạng hạ
3 Trụ phá
3 Rồng
21/05/2025
08:09
DM
1 - 0
Thắng
CK
Game 1 29:34
56,757 Vàng
18 Mạng hạ
8 Trụ phá
3 Rồng
25/04/2025
07:08
DM
1 - 2
Thua
BC
Game 1 33:29
67,594 Vàng
33 Mạng hạ
9 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 37:58
70,594 Vàng
26 Mạng hạ
4 Trụ phá
2 Rồng
Game 3 27:22
50,765 Vàng
9 Mạng hạ
5 Trụ phá
1 Rồng
18/04/2025
10:55
DM
0 - 1
Thua
YYG
Game 1 37:39
67,004 Vàng
14 Mạng hạ
5 Trụ phá
2 Rồng
17/04/2025
11:41
DM
1 - 0
Thắng
SQG
Game 1 28:44
60,043 Vàng
27 Mạng hạ
10 Trụ phá
3 Rồng
16/04/2025
11:08
DM
1 - 0
Thắng
VY
Game 1 27:18
52,474 Vàng
16 Mạng hạ
8 Trụ phá
4 Rồng