VelbeliKaizokudan

Tên viết tắt:
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: JP

Thống kê 10 trận gần đây

0%
Tỷ lệ thắng
0W-4L
1.05
KDA
7.5/23.3/17.0
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 0%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 0%
Tỷ lệ first blood
50%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
25%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
0%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
0%
Tỷ lệ giết 5 mạng
33%
Thời gian trung bình mỗi trận
29:06
Kinh tế trung bình
1,647
Sát thương trung bình mỗi trận
2,121

Danh sách tuyển thủ

Fantasyleaf

Fantasyleaf

Top
Trận 4
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%
Jmicta

Jmicta

Jungle
Trận 4
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%
velbellys

velbellys

Mid
Trận 3
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%
motimotti11

motimotti11

ADC
Trận 4
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%
Eria

Eria

Support
Trận 3
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%
koisi

koisi

Support
Trận 1
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%

Trận
Thắng
Tỷ lệ thắng 0.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Pantheon Pantheon 50.0% 0.0% 0.0%
Ahri Ahri 50.0% 0.0% 0.0%
Gwen Gwen 25.0% 0.0% 0.0%
Wukong Wukong 25.0% 0.0% 0.0%
Xayah Xayah 25.0% 25.0% 0.0%
Akali Akali 25.0% 0.0% 0.0%
K'Sante K'Sante 25.0% 0.0% 0.0%
Lux Lux 25.0% 0.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 25.0% 0.0% 0.0%
Rell Rell 25.0% 0.0% 0.0%
Jax Jax 25.0% 0.0% 0.0%
Leona Leona 25.0% 0.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 25.0% 0.0% 0.0%
Yorick Yorick 25.0% 0.0% 0.0%
Viego Viego 25.0% 0.0% 0.0%
Orianna Orianna 25.0% 0.0% 0.0%
Varus Varus 25.0% 25.0% 0.0%
Mel Mel 25.0% 0.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Lucian Lucian 0.0% 50.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 0.0% 50.0% 0.0%
Jayce Jayce 0.0% 50.0% 0.0%
Gnar Gnar 0.0% 25.0% 0.0%
Xayah Xayah 25.0% 25.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 0.0% 25.0% 0.0%
Yone Yone 0.0% 25.0% 0.0%
Varus Varus 25.0% 25.0% 0.0%
Rumble Rumble 0.0% 25.0% 0.0%
Jhin Jhin 0.0% 25.0% 0.0%
Tristana Tristana 0.0% 25.0% 0.0%
Skarner Skarner 0.0% 25.0% 0.0%
Kled Kled 0.0% 25.0% 0.0%
Blitzcrank Blitzcrank 0.0% 25.0% 0.0%
Bard Bard 0.0% 25.0% 0.0%
Zoe Zoe 0.0% 25.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 0.0% 25.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Xin Zhao Xin Zhao 0.0% 50.0% 0.0%
Yorick Yorick 25.0% 50.0% 0.0%
Lux Lux 25.0% 50.0% 0.0%
Braum Braum 0.0% 25.0% 0.0%
Sion Sion 0.0% 25.0% 0.0%
Jhin Jhin 0.0% 25.0% 0.0%
Zoe Zoe 0.0% 25.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 0.0% 25.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 50.0% 25.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 25.0% 25.0% 0.0%
Orianna Orianna 25.0% 25.0% 0.0%
Viktor Viktor 0.0% 25.0% 0.0%
K'Sante K'Sante 25.0% 25.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 0.0% 25.0% 0.0%
Rumble Rumble 0.0% 25.0% 0.0%
Vi Vi 0.0% 25.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 25.0% 25.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

29/05/2025
09:57
0 - 1
Thua
Game 1 35:46
58,645 Vàng
9 Mạng hạ
2 Trụ phá
2 Rồng
28/05/2025
11:15
0 - 1
Thua
Game 1 29:02
48,171 Vàng
5 Mạng hạ
4 Trụ phá
0 Rồng
22/05/2025
12:07
0 - 1
Thua
VY
Game 1 27:38
47,805 Vàng
11 Mạng hạ
1 Trụ phá
1 Rồng
21/05/2025
11:04
0 - 1
Thua
DFM.A
Game 1 23:59
37,384 Vàng
5 Mạng hạ
1 Trụ phá
0 Rồng