Natus Vincere
Thống kê 10 trận gần đây
0%
Tỷ lệ thắng
0W-2L
0.95
KDA
5.0/18.5/12.5
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 0%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 0%
Tỷ lệ first blood
50% Tỷ lệ trụ đầu tiên
0% Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
0% Tỷ lệ Baron đầu tiên
0% Tỷ lệ giết 5 mạng
0% Thời gian trung bình mỗi trận
26:55
Kinh tế trung bình
1,618
Sát thương trung bình mỗi trận
1,953
Danh sách tuyển thủ

Larssen
Mid
Trận 2
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%

Malrang
Support
Trận 2
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%

Hans SamD
ADC
Trận 2
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%

Adam
Top
Trận 2
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%

Thayger
Jungle
Trận 2
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%
Thống kê tướng
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 50.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 0.0% | 0.0% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
Lịch sử trận đấu
02/08/2025
Navi
0 - 2
Thua
KC

Game 1 27:56
44,600 Vàng
4 Mạng hạ
2 Trụ phá
0 Rồng
Game 2 25:55
42,400 Vàng
6 Mạng hạ
1 Trụ phá
0 Rồng