100 Thieves

Tên viết tắt: 100
Xếp hạng: #32
Tổng tiền thưởng: US$448,594
Quốc gia: US

Thống kê 10 trận gần đây

10%
Tỷ lệ thắng
1W-9L
1.96
KDA
11.3/19.6/27.2
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 0%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 25%
Tỷ lệ first blood
40%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
10%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
30%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
30%
Tỷ lệ giết 5 mạng
40%
Thời gian trung bình mỗi trận
33:22
Kinh tế trung bình
1,726
Sát thương trung bình mỗi trận
2,513

Danh sách tuyển thủ

Dhokla

Dhokla

Top
Trận 3
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 33.0%
FBI

FBI

ADC
Trận 10
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 10.0%
Eyla

Eyla

Support
Trận 10
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 10.0%
River

River

Jungle
Trận 10
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 10.0%
Quid

Quid

Mid
Trận 10
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 10.0%
Sniper

Sniper

Top
Trận 7
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Jhin Jhin 30.0% 10.0% 0.0%
Azir Azir 30.0% 20.0% 0.0%
Renekton Renekton 30.0% 0.0% 0.0%
Rakan Rakan 30.0% 20.0% 33.0%
Kai'Sa Kai'Sa 20.0% 20.0% 0.0%
Alistar Alistar 20.0% 10.0% 0.0%
Leona Leona 20.0% 0.0% 0.0%
Sion Sion 20.0% 30.0% 0.0%
Gwen Gwen 20.0% 0.0% 0.0%
Jarvan IV Jarvan IV 20.0% 0.0% 0.0%
Wukong Wukong 20.0% 0.0% 50.0%
Orianna Orianna 20.0% 0.0% 50.0%
Trundle Trundle 10.0% 20.0% 0.0%
Smolder Smolder 10.0% 0.0% 0.0%
Maokai Maokai 10.0% 0.0% 0.0%
Jayce Jayce 10.0% 10.0% 0.0%
Lucian Lucian 10.0% 30.0% 0.0%
Riven Riven 10.0% 0.0% 0.0%
Xayah Xayah 10.0% 0.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 10.0% 0.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 10.0% 0.0% 0.0%
Braum Braum 10.0% 0.0% 0.0%
Aurora Aurora 10.0% 10.0% 0.0%
K'Sante K'Sante 10.0% 10.0% 0.0%
Viktor Viktor 10.0% 0.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 0.0% 0.0%
Senna Senna 10.0% 0.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 10.0% 0.0%
Jax Jax 10.0% 0.0% 100.0%
Yunara Yunara 10.0% 0.0% 100.0%
Bard Bard 10.0% 0.0% 0.0%
Ahri Ahri 10.0% 10.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 10.0% 0.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Poppy Poppy 0.0% 70.0% 0.0%
Varus Varus 0.0% 40.0% 0.0%
Lucian Lucian 10.0% 30.0% 0.0%
Annie Annie 0.0% 30.0% 0.0%
Sion Sion 20.0% 30.0% 0.0%
Rumble Rumble 0.0% 30.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 0.0% 30.0% 0.0%
Ziggs Ziggs 0.0% 20.0% 0.0%
Trundle Trundle 10.0% 20.0% 0.0%
Azir Azir 30.0% 20.0% 0.0%
Yone Yone 0.0% 20.0% 0.0%
Rakan Rakan 30.0% 20.0% 33.0%
Kai'Sa Kai'Sa 20.0% 20.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 10.0% 0.0%
Neeko Neeko 0.0% 10.0% 0.0%
Jayce Jayce 10.0% 10.0% 0.0%
Sylas Sylas 0.0% 10.0% 0.0%
Yorick Yorick 0.0% 10.0% 0.0%
Jhin Jhin 30.0% 10.0% 0.0%
Aurora Aurora 10.0% 10.0% 0.0%
Alistar Alistar 20.0% 10.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 10.0% 0.0%
Ornn Ornn 0.0% 10.0% 0.0%
K'Sante K'Sante 10.0% 10.0% 0.0%
Ahri Ahri 10.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Pantheon Pantheon 0.0% 70.0% 0.0%
Varus Varus 0.0% 50.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 50.0% 0.0%
Aurora Aurora 10.0% 30.0% 0.0%
Senna Senna 10.0% 30.0% 0.0%
Yone Yone 0.0% 30.0% 0.0%
Alistar Alistar 20.0% 30.0% 0.0%
Gwen Gwen 20.0% 20.0% 0.0%
Kalista Kalista 0.0% 20.0% 0.0%
Sivir Sivir 0.0% 20.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 0.0% 20.0% 0.0%
Akali Akali 0.0% 10.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 20.0% 10.0% 0.0%
Poppy Poppy 0.0% 10.0% 0.0%
Azir Azir 30.0% 10.0% 0.0%
Yunara Yunara 10.0% 10.0% 100.0%
Tahm Kench Tahm Kench 0.0% 10.0% 0.0%
Aatrox Aatrox 0.0% 10.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 0.0% 10.0% 0.0%
Trundle Trundle 10.0% 10.0% 0.0%
Galio Galio 0.0% 10.0% 0.0%
Sylas Sylas 0.0% 10.0% 0.0%
Rumble Rumble 0.0% 10.0% 0.0%
Smolder Smolder 10.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

09/08/2025
19:02
100
1 - 2
Thua
SR
Game 1 30:35
65,800 Vàng
24 Mạng hạ
10 Trụ phá
4 Rồng
Game 2 37:06
63,900 Vàng
9 Mạng hạ
3 Trụ phá
2 Rồng
Game 3 28:53
44,500 Vàng
3 Mạng hạ
1 Trụ phá
1 Rồng
02/08/2025
19:01
100
0 - 2
Thua
FLY
Game 1 29:39
49,600 Vàng
8 Mạng hạ
1 Trụ phá
1 Rồng
Game 2 30:46
49,800 Vàng
10 Mạng hạ
2 Trụ phá
3 Rồng
27/07/2025
19:05
100
0 - 2
Thua
TL
Game 1 31:31
51,500 Vàng
10 Mạng hạ
2 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 34:37
55,100 Vàng
9 Mạng hạ
2 Trụ phá
2 Rồng
01/06/2025
19:02
100
0 - 3
Thua
SR
Game 1 48:18
92,200 Vàng
24 Mạng hạ
8 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 32:54
57,200 Vàng
9 Mạng hạ
3 Trụ phá
0 Rồng
Game 3 29:29
47,900 Vàng
5 Mạng hạ
1 Trụ phá
2 Rồng