RED Canids

Tên viết tắt: RED
Xếp hạng: #54
Tổng tiền thưởng: US$124,572
Quốc gia: BR

Thống kê 10 trận gần đây

60%
Tỷ lệ thắng
6W-4L
4.62
KDA
17.5/12.3/39.3
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 75%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 50%
Tỷ lệ first blood
60%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
60%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
60%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
40%
Tỷ lệ giết 5 mạng
60%
Thời gian trung bình mỗi trận
31:23
Kinh tế trung bình
1,912
Sát thương trung bình mỗi trận
2,682

Danh sách tuyển thủ

doom

doom

Jungle
Trận 8
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 75.0%
Kaze

Kaze

Mid
Trận 8
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 75.0%
Rabelo

Rabelo

ADC
Trận 8
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 75.0%
fNb

fNb

Top
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
frosty

frosty

Support
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
Aegis

Aegis

Jungle
Trận 2
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%
Grevthar

Grevthar

Mid
Trận 2
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%
Brance

Brance

ADC
Trận 2
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Ezreal Ezreal 30.0% 0.0% 67.0%
Wukong Wukong 30.0% 0.0% 67.0%
Leona Leona 30.0% 0.0% 67.0%
Xin Zhao Xin Zhao 20.0% 10.0% 100.0%
Annie Annie 20.0% 0.0% 0.0%
Sylas Sylas 20.0% 10.0% 100.0%
Senna Senna 20.0% 0.0% 50.0%
Alistar Alistar 20.0% 0.0% 0.0%
Yorick Yorick 20.0% 0.0% 50.0%
Neeko Neeko 20.0% 10.0% 50.0%
Corki Corki 20.0% 0.0% 100.0%
Trundle Trundle 10.0% 0.0% 100.0%
Rell Rell 10.0% 0.0% 100.0%
Ashe Ashe 10.0% 0.0% 0.0%
Renekton Renekton 10.0% 0.0% 100.0%
Gnar Gnar 10.0% 0.0% 0.0%
Caitlyn Caitlyn 10.0% 0.0% 0.0%
Nidalee Nidalee 10.0% 0.0% 0.0%
Ahri Ahri 10.0% 0.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 10.0% 0.0% 0.0%
Azir Azir 10.0% 10.0% 0.0%
Orianna Orianna 10.0% 20.0% 100.0%
Rumble Rumble 10.0% 0.0% 100.0%
Twisted Fate Twisted Fate 10.0% 0.0% 100.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 0.0% 100.0%
Bard Bard 10.0% 10.0% 100.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 0.0% 100.0%
Vi Vi 10.0% 30.0% 0.0%
Aatrox Aatrox 10.0% 0.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 30.0% 100.0%
Galio Galio 10.0% 10.0% 100.0%
Akali Akali 10.0% 0.0% 100.0%
Cho'Gath Cho'Gath 10.0% 0.0% 100.0%
Varus Varus 10.0% 40.0% 100.0%
Rakan Rakan 10.0% 0.0% 100.0%
Naafiri Naafiri 10.0% 0.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Jax Jax 0.0% 50.0% 0.0%
Poppy Poppy 0.0% 40.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 40.0% 100.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 30.0% 100.0%
Sivir Sivir 0.0% 30.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 30.0% 0.0%
Gwen Gwen 0.0% 30.0% 0.0%
Thresh Thresh 0.0% 20.0% 0.0%
Orianna Orianna 10.0% 20.0% 100.0%
Nautilus Nautilus 0.0% 20.0% 0.0%
Sion Sion 0.0% 20.0% 0.0%
Karma Karma 0.0% 20.0% 0.0%
Maokai Maokai 0.0% 20.0% 0.0%
Ryze Ryze 0.0% 10.0% 0.0%
Lucian Lucian 0.0% 10.0% 0.0%
Sylas Sylas 20.0% 10.0% 100.0%
Galio Galio 10.0% 10.0% 100.0%
Kai'Sa Kai'Sa 0.0% 10.0% 0.0%
Aurora Aurora 0.0% 10.0% 0.0%
Yone Yone 0.0% 10.0% 0.0%
Braum Braum 0.0% 10.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 20.0% 10.0% 100.0%
Bard Bard 10.0% 10.0% 100.0%
Azir Azir 10.0% 10.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 0.0% 10.0% 0.0%
Neeko Neeko 20.0% 10.0% 50.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Gwen Gwen 0.0% 70.0% 0.0%
Alistar Alistar 20.0% 50.0% 0.0%
Neeko Neeko 20.0% 50.0% 50.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 40.0% 100.0%
Aurora Aurora 0.0% 30.0% 0.0%
Trundle Trundle 10.0% 30.0% 100.0%
Varus Varus 10.0% 30.0% 100.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 20.0% 100.0%
Rumble Rumble 10.0% 20.0% 100.0%
Poppy Poppy 0.0% 20.0% 0.0%
Jayce Jayce 0.0% 20.0% 0.0%
Karma Karma 0.0% 10.0% 0.0%
Aatrox Aatrox 10.0% 10.0% 0.0%
Wukong Wukong 30.0% 10.0% 66.0%
Kalista Kalista 0.0% 10.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 0.0% 10.0% 0.0%
Yunara Yunara 0.0% 10.0% 0.0%
Corki Corki 20.0% 10.0% 100.0%
Ryze Ryze 0.0% 10.0% 0.0%
Lucian Lucian 0.0% 10.0% 0.0%
Camille Camille 0.0% 10.0% 0.0%
Renata Glasc Renata Glasc 0.0% 10.0% 0.0%
Yorick Yorick 20.0% 10.0% 50.0%

Lịch sử trận đấu

10/08/2025
15:56
RED
2 - 0
Thắng
PNG
Game 1 38:51
76,000 Vàng
30 Mạng hạ
10 Trụ phá
4 Rồng
Game 2 32:00
63,900 Vàng
21 Mạng hạ
10 Trụ phá
4 Rồng
03/08/2025
15:55
RED
2 - 1
Thắng
LLL
Game 1 32:17
66,300 Vàng
18 Mạng hạ
10 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 27:35
43,900 Vàng
3 Mạng hạ
2 Trụ phá
0 Rồng
Game 3 29:25
60,300 Vàng
23 Mạng hạ
9 Trụ phá
2 Rồng
27/07/2025
14:08
RED
2 - 1
Thắng
ISG
Game 1 29:37
57,800 Vàng
18 Mạng hạ
9 Trụ phá
4 Rồng
Game 2 30:33
57,400 Vàng
13 Mạng hạ
5 Trụ phá
1 Rồng
Game 3 29:40
62,500 Vàng
23 Mạng hạ
9 Trụ phá
2 Rồng
01/06/2025
15:07
RED
1 - 3
Thua
VKS
Game 1 36:59
62,400 Vàng
16 Mạng hạ
3 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 27:01
49,100 Vàng
10 Mạng hạ
4 Trụ phá
1 Rồng