Fuego

Tên viết tắt: FUE
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia:

Thống kê 10 trận gần đây

60%
Tỷ lệ thắng
6W-4L
4.21
KDA
19.7/16.7/50.6
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 67%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 50%
Tỷ lệ first blood
30%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
60%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
20%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
40%
Tỷ lệ giết 5 mạng
43%
Thời gian trung bình mỗi trận
36:58
Kinh tế trung bình
1,879
Sát thương trung bình mỗi trận
2,860

Danh sách tuyển thủ

Zelt

Zelt

Mid
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
Gavotto

Gavotto

ADC
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
Devost

Devost

Top
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
Booki

Booki

Jungle
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
Shiku

Shiku

Support
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Leona Leona 30.0% 0.0% 67.0%
Viktor Viktor 30.0% 0.0% 67.0%
Vi Vi 30.0% 20.0% 67.0%
Sejuani Sejuani 20.0% 10.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 20.0% 0.0% 50.0%
Ahri Ahri 20.0% 0.0% 50.0%
Rumble Rumble 20.0% 0.0% 50.0%
Zeri Zeri 20.0% 0.0% 100.0%
Rakan Rakan 20.0% 0.0% 100.0%
Xayah Xayah 20.0% 0.0% 100.0%
Orianna Orianna 20.0% 10.0% 100.0%
Alistar Alistar 20.0% 0.0% 50.0%
K'Sante K'Sante 20.0% 0.0% 100.0%
Jayce Jayce 10.0% 40.0% 0.0%
Jax Jax 10.0% 0.0% 0.0%
Corki Corki 10.0% 0.0% 0.0%
Ryze Ryze 10.0% 40.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 10.0% 0.0%
Yorick Yorick 10.0% 0.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 0.0% 0.0%
Lucian Lucian 10.0% 0.0% 0.0%
Akali Akali 10.0% 30.0% 100.0%
Rell Rell 10.0% 20.0% 100.0%
Senna Senna 10.0% 0.0% 0.0%
Azir Azir 10.0% 30.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 10.0% 100.0%
Skarner Skarner 10.0% 0.0% 100.0%
Viego Viego 10.0% 0.0% 100.0%
Sion Sion 10.0% 20.0% 100.0%
Ornn Ornn 10.0% 0.0% 100.0%
Jhin Jhin 10.0% 0.0% 100.0%
Wukong Wukong 10.0% 0.0% 100.0%
Renekton Renekton 10.0% 30.0% 100.0%
Braum Braum 10.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Kalista Kalista 0.0% 70.0% 0.0%
Jayce Jayce 10.0% 40.0% 0.0%
Ryze Ryze 10.0% 40.0% 0.0%
Hwei Hwei 0.0% 30.0% 0.0%
Azir Azir 10.0% 30.0% 0.0%
Lillia Lillia 0.0% 30.0% 0.0%
Gwen Gwen 0.0% 30.0% 0.0%
Renekton Renekton 10.0% 30.0% 100.0%
Akali Akali 10.0% 30.0% 100.0%
Rell Rell 10.0% 20.0% 100.0%
Sion Sion 10.0% 20.0% 100.0%
Vi Vi 30.0% 20.0% 66.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 10.0% 100.0%
Sejuani Sejuani 20.0% 10.0% 0.0%
Sylas Sylas 0.0% 10.0% 0.0%
Orianna Orianna 20.0% 10.0% 100.0%
LeBlanc LeBlanc 0.0% 10.0% 0.0%
Varus Varus 0.0% 10.0% 0.0%
Braum Braum 10.0% 10.0% 0.0%
Trundle Trundle 0.0% 10.0% 0.0%
Garen Garen 0.0% 10.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Neeko Neeko 0.0% 70.0% 0.0%
Varus Varus 0.0% 40.0% 0.0%
Viktor Viktor 30.0% 30.0% 66.0%
Ambessa Ambessa 0.0% 30.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 0.0% 20.0% 0.0%
Lucian Lucian 10.0% 20.0% 0.0%
Tristana Tristana 0.0% 20.0% 0.0%
Gwen Gwen 0.0% 20.0% 0.0%
Yone Yone 0.0% 20.0% 0.0%
K'Sante K'Sante 20.0% 20.0% 100.0%
Senna Senna 10.0% 20.0% 0.0%
Akali Akali 10.0% 10.0% 100.0%
Miss Fortune Miss Fortune 0.0% 10.0% 0.0%
Sion Sion 10.0% 10.0% 100.0%
Ashe Ashe 0.0% 10.0% 0.0%
Jhin Jhin 10.0% 10.0% 100.0%
Azir Azir 10.0% 10.0% 0.0%
Rumble Rumble 20.0% 10.0% 50.0%
Braum Braum 10.0% 10.0% 0.0%
Orianna Orianna 20.0% 10.0% 100.0%
Corki Corki 10.0% 10.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 0.0% 10.0% 0.0%
Maokai Maokai 0.0% 10.0% 0.0%
Jarvan IV Jarvan IV 0.0% 10.0% 0.0%
Galio Galio 0.0% 10.0% 0.0%
Ahri Ahri 20.0% 10.0% 50.0%
Karma Karma 0.0% 10.0% 0.0%
Sylas Sylas 0.0% 10.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 20.0% 10.0% 0.0%
Rell Rell 10.0% 10.0% 100.0%

Lịch sử trận đấu

28/05/2025
19:09
FUE
3 - 0
Thắng
Z5
Game 1 33:36
67,352 Vàng
22 Mạng hạ
10 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 40:13
79,594 Vàng
25 Mạng hạ
10 Trụ phá
3 Rồng
Game 3 38:06
74,853 Vàng
28 Mạng hạ
7 Trụ phá
5 Rồng
20/05/2025
19:13
FUE
3 - 1
Thắng
PK
Game 1 37:42
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 2 39:55
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 3 34:39
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 4 35:07
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
14/05/2025
19:11
FUE
0 - 3
Thua
INF
Game 1 37:21
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 2 36:41
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 3 36:29
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng