Dignitas

Tên viết tắt: DIG
Xếp hạng: #48
Tổng tiền thưởng: US$186,638
Quốc gia: GB

Thống kê 10 trận gần đây

20%
Tỷ lệ thắng
2W-8L
2.29
KDA
9.7/14.8/24.2
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 33%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 0%
Tỷ lệ first blood
40%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
30%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
60%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
30%
Tỷ lệ giết 5 mạng
40%
Thời gian trung bình mỗi trận
32:56
Kinh tế trung bình
1,736
Sát thương trung bình mỗi trận
2,244

Danh sách tuyển thủ

Srtty

Srtty

Top
Trận 3
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 33.0%
Isles

Isles

Support
Trận 10
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 20.0%
Keine

Keine

Mid
Trận 10
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 20.0%
Tomo

Tomo

ADC
Trận 10
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 20.0%
Sheiden

Sheiden

Jungle
Trận 10
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 20.0%
Photon

Photon

Top
Trận 7
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 14.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Ahri Ahri 30.0% 10.0% 0.0%
Neeko Neeko 30.0% 20.0% 67.0%
Corki Corki 30.0% 10.0% 33.0%
Bard Bard 20.0% 0.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 20.0% 0.0% 0.0%
Lucian Lucian 20.0% 20.0% 0.0%
Gwen Gwen 20.0% 0.0% 0.0%
Ryze Ryze 20.0% 0.0% 50.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 0.0% 0.0%
Skarner Skarner 10.0% 0.0% 0.0%
Milio Milio 10.0% 0.0% 0.0%
Gnar Gnar 10.0% 0.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 10.0% 0.0%
Lillia Lillia 10.0% 0.0% 0.0%
Leona Leona 10.0% 0.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 0.0% 0.0%
K'Sante K'Sante 10.0% 0.0% 0.0%
Viego Viego 10.0% 0.0% 0.0%
Jayce Jayce 10.0% 0.0% 100.0%
Sivir Sivir 10.0% 40.0% 100.0%
Aatrox Aatrox 10.0% 0.0% 100.0%
Alistar Alistar 10.0% 10.0% 0.0%
Xayah Xayah 10.0% 10.0% 0.0%
Aurora Aurora 10.0% 10.0% 0.0%
Kalista Kalista 10.0% 0.0% 0.0%
Galio Galio 10.0% 10.0% 0.0%
Rakan Rakan 10.0% 10.0% 0.0%
Wukong Wukong 10.0% 30.0% 0.0%
Kled Kled 10.0% 0.0% 0.0%
Yunara Yunara 10.0% 20.0% 0.0%
Sion Sion 10.0% 0.0% 0.0%
Jhin Jhin 10.0% 10.0% 0.0%
Azir Azir 10.0% 30.0% 0.0%
Poppy Poppy 10.0% 50.0% 0.0%
Olaf Olaf 10.0% 0.0% 100.0%
Renekton Renekton 10.0% 0.0% 100.0%
Trundle Trundle 10.0% 10.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 0.0% 0.0%
Maokai Maokai 10.0% 0.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Poppy Poppy 10.0% 50.0% 0.0%
Sivir Sivir 10.0% 40.0% 100.0%
Azir Azir 10.0% 30.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 0.0% 30.0% 0.0%
Wukong Wukong 10.0% 30.0% 0.0%
Orianna Orianna 0.0% 30.0% 0.0%
Varus Varus 0.0% 30.0% 0.0%
Neeko Neeko 30.0% 20.0% 66.0%
Lucian Lucian 20.0% 20.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 0.0% 20.0% 0.0%
Yunara Yunara 10.0% 20.0% 0.0%
Aurora Aurora 10.0% 10.0% 0.0%
Shen Shen 0.0% 10.0% 0.0%
Ziggs Ziggs 0.0% 10.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 0.0% 10.0% 0.0%
Smolder Smolder 0.0% 10.0% 0.0%
Jhin Jhin 10.0% 10.0% 0.0%
Yorick Yorick 0.0% 10.0% 0.0%
Jax Jax 0.0% 10.0% 0.0%
Trundle Trundle 10.0% 10.0% 0.0%
Cassiopeia Cassiopeia 0.0% 10.0% 0.0%
Xayah Xayah 10.0% 10.0% 0.0%
Alistar Alistar 10.0% 10.0% 0.0%
Rakan Rakan 10.0% 10.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 10.0% 0.0%
Corki Corki 30.0% 10.0% 33.0%
Tristana Tristana 0.0% 10.0% 0.0%
Galio Galio 10.0% 10.0% 0.0%
Ahri Ahri 30.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Pantheon Pantheon 0.0% 40.0% 0.0%
Varus Varus 0.0% 40.0% 0.0%
Yone Yone 0.0% 30.0% 0.0%
Karma Karma 0.0% 20.0% 0.0%
Aurora Aurora 10.0% 20.0% 0.0%
Sylas Sylas 0.0% 20.0% 0.0%
Ryze Ryze 20.0% 20.0% 50.0%
Naafiri Naafiri 0.0% 20.0% 0.0%
Trundle Trundle 10.0% 20.0% 0.0%
Annie Annie 0.0% 20.0% 0.0%
Poppy Poppy 10.0% 20.0% 0.0%
Bard Bard 20.0% 20.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 20.0% 0.0%
Dr. Mundo Dr. Mundo 0.0% 10.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 10.0% 0.0%
Sivir Sivir 10.0% 10.0% 100.0%
Kindred Kindred 0.0% 10.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 10.0% 0.0%
Camille Camille 0.0% 10.0% 0.0%
Viktor Viktor 0.0% 10.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 10.0% 0.0%
Renekton Renekton 10.0% 10.0% 100.0%
Kai'Sa Kai'Sa 0.0% 10.0% 0.0%
Wukong Wukong 10.0% 10.0% 0.0%
Galio Galio 10.0% 10.0% 0.0%
Ornn Ornn 0.0% 10.0% 0.0%
Rakan Rakan 10.0% 10.0% 0.0%
Gwen Gwen 20.0% 10.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 0.0% 10.0% 0.0%
Braum Braum 0.0% 10.0% 0.0%
Yunara Yunara 10.0% 10.0% 0.0%
Corki Corki 30.0% 10.0% 33.0%

Lịch sử trận đấu

10/08/2025
20:51
DIG
1 - 2
Thua
DSG
Game 1 34:39
57,700 Vàng
6 Mạng hạ
3 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 30:29
65,300 Vàng
19 Mạng hạ
10 Trụ phá
5 Rồng
Game 3 34:52
58,000 Vàng
9 Mạng hạ
1 Trụ phá
1 Rồng
03/08/2025
19:03
DIG
0 - 2
Thua
C9
Game 1 35:32
61,800 Vàng
7 Mạng hạ
4 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 32:14
55,900 Vàng
11 Mạng hạ
3 Trụ phá
2 Rồng
27/07/2025
20:56
DIG
0 - 2
Thua
SR
Game 1 34:48
60,200 Vàng
12 Mạng hạ
4 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 27:22
46,900 Vàng
13 Mạng hạ
3 Trụ phá
2 Rồng
31/05/2025
19:02
DIG
1 - 3
Thua
TL
Game 1 44:28
80,900 Vàng
12 Mạng hạ
10 Trụ phá
5 Rồng
Game 2 26:08
40,200 Vàng
5 Mạng hạ
1 Trụ phá
3 Rồng
Game 3 28:53
46,100 Vàng
3 Mạng hạ
3 Trụ phá
2 Rồng