Team Liquid

Tên viết tắt: TL
Xếp hạng: #19
Tổng tiền thưởng: US$1,384,558
Quốc gia: NL

Thống kê 10 trận gần đây

40%
Tỷ lệ thắng
4W-6L
3.48
KDA
14.1/14.1/34.9
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 60%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 20%
Tỷ lệ first blood
40%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
50%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
50%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
60%
Tỷ lệ giết 5 mạng
50%
Thời gian trung bình mỗi trận
34:22
Kinh tế trung bình
1,801
Sát thương trung bình mỗi trận
2,609

Danh sách tuyển thủ

Impact

Impact

Top
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
CoreJJ

CoreJJ

Support
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
Yeon

Yeon

ADC
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
APA

APA

Mid
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
Yuuji

Yuuji

Jungle
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Kai'Sa Kai'Sa 30.0% 0.0% 67.0%
Taliyah Taliyah 30.0% 0.0% 67.0%
Xin Zhao Xin Zhao 30.0% 10.0% 0.0%
Wukong Wukong 30.0% 0.0% 100.0%
Annie Annie 30.0% 10.0% 67.0%
Renekton Renekton 20.0% 20.0% 50.0%
Aphelios Aphelios 20.0% 0.0% 0.0%
Alistar Alistar 20.0% 10.0% 50.0%
Rakan Rakan 20.0% 20.0% 50.0%
K'Sante K'Sante 20.0% 0.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 20.0% 30.0% 50.0%
Yunara Yunara 20.0% 0.0% 50.0%
Renata Glasc Renata Glasc 20.0% 0.0% 50.0%
Sion Sion 20.0% 0.0% 0.0%
Ziggs Ziggs 20.0% 0.0% 0.0%
Vi Vi 20.0% 10.0% 50.0%
Jax Jax 10.0% 0.0% 100.0%
Lulu Lulu 10.0% 0.0% 0.0%
Viego Viego 10.0% 0.0% 0.0%
Leona Leona 10.0% 0.0% 0.0%
Rell Rell 10.0% 0.0% 100.0%
Gwen Gwen 10.0% 80.0% 100.0%
Rumble Rumble 10.0% 0.0% 100.0%
Jhin Jhin 10.0% 0.0% 0.0%
Gragas Gragas 10.0% 0.0% 0.0%
Ryze Ryze 10.0% 0.0% 0.0%
Thresh Thresh 10.0% 0.0% 0.0%
Trundle Trundle 10.0% 10.0% 0.0%
Neeko Neeko 10.0% 0.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Yone Yone 0.0% 80.0% 0.0%
Gwen Gwen 10.0% 80.0% 100.0%
Pantheon Pantheon 0.0% 40.0% 0.0%
Senna Senna 0.0% 40.0% 0.0%
Poppy Poppy 0.0% 30.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 20.0% 30.0% 50.0%
Naafiri Naafiri 0.0% 20.0% 0.0%
Rakan Rakan 20.0% 20.0% 50.0%
Renekton Renekton 20.0% 20.0% 50.0%
Azir Azir 0.0% 10.0% 0.0%
Xayah Xayah 0.0% 10.0% 0.0%
Annie Annie 30.0% 10.0% 66.0%
Vi Vi 20.0% 10.0% 50.0%
Alistar Alistar 20.0% 10.0% 50.0%
Trundle Trundle 10.0% 10.0% 0.0%
Tahm Kench Tahm Kench 0.0% 10.0% 0.0%
Aatrox Aatrox 0.0% 10.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 30.0% 10.0% 0.0%
Aurora Aurora 0.0% 10.0% 0.0%
Orianna Orianna 0.0% 10.0% 0.0%
Varus Varus 0.0% 10.0% 0.0%
Bard Bard 0.0% 10.0% 0.0%
Sylas Sylas 0.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Pantheon Pantheon 0.0% 60.0% 0.0%
Ziggs Ziggs 20.0% 40.0% 0.0%
Vi Vi 20.0% 30.0% 50.0%
Varus Varus 0.0% 30.0% 0.0%
Kalista Kalista 0.0% 30.0% 0.0%
Neeko Neeko 10.0% 30.0% 0.0%
Rumble Rumble 10.0% 30.0% 100.0%
Rakan Rakan 20.0% 30.0% 50.0%
Ornn Ornn 0.0% 20.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 30.0% 20.0% 66.0%
Nocturne Nocturne 0.0% 20.0% 0.0%
Poppy Poppy 0.0% 20.0% 0.0%
Lucian Lucian 0.0% 10.0% 0.0%
Azir Azir 0.0% 10.0% 0.0%
Viego Viego 10.0% 10.0% 0.0%
Maokai Maokai 0.0% 10.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 20.0% 10.0% 50.0%
Jhin Jhin 10.0% 10.0% 0.0%
Aurora Aurora 0.0% 10.0% 0.0%
Braum Braum 0.0% 10.0% 0.0%
Galio Galio 0.0% 10.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 0.0% 10.0% 0.0%
Sivir Sivir 0.0% 10.0% 0.0%
Karma Karma 0.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

10/08/2025
19:01
TL
0 - 2
Thua
C9
Game 1 32:33
55,800 Vàng
12 Mạng hạ
4 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 32:28
56,300 Vàng
12 Mạng hạ
4 Trụ phá
1 Rồng
02/08/2025
20:45
TL
1 - 2
Thua
LY
Game 1 31:38
53,600 Vàng
6 Mạng hạ
3 Trụ phá
0 Rồng
Game 2 29:22
61,300 Vàng
25 Mạng hạ
11 Trụ phá
3 Rồng
Game 3 30:39
48,900 Vàng
6 Mạng hạ
1 Trụ phá
1 Rồng
27/07/2025
19:05
TL
2 - 0
Thắng
100
Game 1 31:31
61,700 Vàng
14 Mạng hạ
9 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 34:37
69,400 Vàng
28 Mạng hạ
10 Trụ phá
3 Rồng
08/06/2025
19:01
TL
1 - 3
Thua
SR
Game 1 54:14
88,300 Vàng
17 Mạng hạ
6 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 34:01
68,000 Vàng
19 Mạng hạ
10 Trụ phá
3 Rồng
Game 3 32:39
51,500 Vàng
2 Mạng hạ
3 Trụ phá
1 Rồng