Fnatic

Tên viết tắt: FNC
Xếp hạng: #21
Tổng tiền thưởng: US$3,135,880
Quốc gia: GB

Thống kê 10 trận gần đây

60%
Tỷ lệ thắng
6W-4L
3.72
KDA
12.1/11.6/31.0
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 60%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 60%
Tỷ lệ first blood
90%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
60%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
20%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
40%
Tỷ lệ giết 5 mạng
40%
Thời gian trung bình mỗi trận
30:36
Kinh tế trung bình
1,887
Sát thương trung bình mỗi trận
2,363

Danh sách tuyển thủ

Poby

Poby

Mid
Trận 7
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 86.0%
Mikyx

Mikyx

Support
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
Upset

Upset

ADC
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
Razork

Razork

Jungle
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
Oscarinin

Oscarinin

Top
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
Humanoid

Humanoid

Mid
Trận 3
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Rumble Rumble 40.0% 0.0% 75.0%
Neeko Neeko 30.0% 0.0% 67.0%
Ezreal Ezreal 30.0% 10.0% 67.0%
Pantheon Pantheon 20.0% 30.0% 0.0%
Yunara Yunara 20.0% 0.0% 100.0%
Wukong Wukong 20.0% 0.0% 100.0%
Braum Braum 20.0% 0.0% 50.0%
Yone Yone 20.0% 20.0% 50.0%
Orianna Orianna 20.0% 0.0% 100.0%
Alistar Alistar 20.0% 0.0% 100.0%
Ryze Ryze 20.0% 0.0% 50.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 30.0% 0.0%
Viktor Viktor 10.0% 0.0% 0.0%
Kalista Kalista 10.0% 0.0% 0.0%
Rell Rell 10.0% 0.0% 0.0%
Skarner Skarner 10.0% 0.0% 0.0%
Xayah Xayah 10.0% 10.0% 0.0%
Rakan Rakan 10.0% 0.0% 0.0%
Ornn Ornn 10.0% 0.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 10.0% 0.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 0.0% 100.0%
Annie Annie 10.0% 0.0% 0.0%
Poppy Poppy 10.0% 30.0% 100.0%
Bard Bard 10.0% 0.0% 100.0%
Lucian Lucian 10.0% 0.0% 0.0%
Syndra Syndra 10.0% 0.0% 100.0%
Gragas Gragas 10.0% 0.0% 100.0%
Trundle Trundle 10.0% 30.0% 100.0%
Yorick Yorick 10.0% 0.0% 100.0%
Azir Azir 10.0% 30.0% 100.0%
Varus Varus 10.0% 60.0% 100.0%
Jayce Jayce 10.0% 0.0% 100.0%
Maokai Maokai 10.0% 10.0% 100.0%
Jarvan IV Jarvan IV 10.0% 20.0% 100.0%
Sion Sion 10.0% 30.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Varus Varus 10.0% 60.0% 100.0%
Gwen Gwen 0.0% 40.0% 0.0%
Trundle Trundle 10.0% 30.0% 100.0%
Vi Vi 0.0% 30.0% 0.0%
Poppy Poppy 10.0% 30.0% 100.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 30.0% 0.0%
Sion Sion 10.0% 30.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 20.0% 30.0% 0.0%
Azir Azir 10.0% 30.0% 100.0%
Jarvan IV Jarvan IV 10.0% 20.0% 100.0%
Yone Yone 20.0% 20.0% 50.0%
Akali Akali 0.0% 10.0% 0.0%
Ahri Ahri 0.0% 10.0% 0.0%
Leona Leona 0.0% 10.0% 0.0%
Gnar Gnar 0.0% 10.0% 0.0%
Jax Jax 0.0% 10.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 0.0% 10.0% 0.0%
Renekton Renekton 0.0% 10.0% 0.0%
Maokai Maokai 10.0% 10.0% 100.0%
Lillia Lillia 0.0% 10.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 30.0% 10.0% 66.0%
Corki Corki 0.0% 10.0% 0.0%
Xayah Xayah 10.0% 10.0% 0.0%
Thresh Thresh 0.0% 10.0% 0.0%
Jinx Jinx 0.0% 10.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 0.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Vi Vi 0.0% 70.0% 0.0%
Trundle Trundle 10.0% 40.0% 100.0%
Azir Azir 10.0% 40.0% 100.0%
Gwen Gwen 0.0% 40.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 0.0% 30.0% 0.0%
Rakan Rakan 10.0% 30.0% 0.0%
Neeko Neeko 30.0% 30.0% 66.0%
Rell Rell 10.0% 20.0% 0.0%
Viktor Viktor 10.0% 20.0% 0.0%
Wukong Wukong 20.0% 20.0% 100.0%
Varus Varus 10.0% 20.0% 100.0%
Renata Glasc Renata Glasc 0.0% 10.0% 0.0%
Aphelios Aphelios 0.0% 10.0% 0.0%
Braum Braum 20.0% 10.0% 50.0%
Elise Elise 0.0% 10.0% 0.0%
Dr. Mundo Dr. Mundo 0.0% 10.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 0.0% 10.0% 0.0%
Ornn Ornn 10.0% 10.0% 0.0%
Blitzcrank Blitzcrank 0.0% 10.0% 0.0%
Sion Sion 10.0% 10.0% 0.0%
Jayce Jayce 10.0% 10.0% 100.0%
K'Sante K'Sante 0.0% 10.0% 0.0%
Lucian Lucian 10.0% 10.0% 0.0%
Yone Yone 20.0% 10.0% 50.0%
Warwick Warwick 0.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

10/08/2025
14:04
FNC
2 - 0
Thắng
BDS
Game 1 28:34
63,200 Vàng
19 Mạng hạ
10 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 32:39
67,300 Vàng
10 Mạng hạ
11 Trụ phá
5 Rồng
04/08/2025
14:02
FNC
2 - 0
Thắng
SK
Game 1 24:13
49,200 Vàng
13 Mạng hạ
8 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 33:40
67,900 Vàng
11 Mạng hạ
10 Trụ phá
3 Rồng
02/08/2025
15:47
FNC
2 - 1
Thắng
TH
Game 1 34:06
63,100 Vàng
15 Mạng hạ
6 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 27:56
46,500 Vàng
10 Mạng hạ
1 Trụ phá
0 Rồng
Game 3 30:51
62,700 Vàng
18 Mạng hạ
10 Trụ phá
3 Rồng
02/06/2025
14:01
FNC
0 - 3
Thua
KC
Game 1 36:05
60,200 Vàng
9 Mạng hạ
2 Trụ phá
1 Rồng
Game 2 28:45
45,400 Vàng
4 Mạng hạ
2 Trụ phá
0 Rồng
Game 3 29:04
49,300 Vàng
10 Mạng hạ
3 Trụ phá
0 Rồng