Royal Never Give Up

Tên viết tắt: RNG
Xếp hạng: #35
Tổng tiền thưởng: US$3,789,832
Quốc gia: CN

Thống kê 10 trận gần đây

30%
Tỷ lệ thắng
3W-7L
2.41
KDA
11.5/15.7/26.3
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 50%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 0%
Tỷ lệ first blood
50%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
60%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
40%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
30%
Tỷ lệ giết 5 mạng
40%
Thời gian trung bình mỗi trận
30:11
Kinh tế trung bình
1,782
Sát thương trung bình mỗi trận
2,373

Danh sách tuyển thủ

Xiaoxu

Xiaoxu

Top
Trận 10
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 30.0%
JiaQi

JiaQi

ADC
Trận 10
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 30.0%
Niket

Niket

Support
Trận 10
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 30.0%
Tangyuan

Tangyuan

Mid
Trận 10
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 30.0%
milkyway

milkyway

Jungle
Trận 10
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 30.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Rell Rell 30.0% 0.0% 33.0%
Jax Jax 20.0% 0.0% 0.0%
Sion Sion 20.0% 0.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 20.0% 0.0% 50.0%
Lillia Lillia 20.0% 0.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 0.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 20.0% 10.0% 50.0%
Vi Vi 20.0% 30.0% 50.0%
Ahri Ahri 20.0% 10.0% 50.0%
Tristana Tristana 20.0% 0.0% 0.0%
Aurelion Sol Aurelion Sol 20.0% 0.0% 50.0%
Alistar Alistar 20.0% 0.0% 0.0%
Varus Varus 20.0% 10.0% 100.0%
Ambessa Ambessa 20.0% 0.0% 50.0%
Poppy Poppy 10.0% 0.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 30.0% 0.0%
Lee Sin Lee Sin 10.0% 0.0% 0.0%
Annie Annie 10.0% 0.0% 0.0%
Yorick Yorick 10.0% 0.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 10.0% 10.0% 0.0%
Akali Akali 10.0% 0.0% 0.0%
Jhin Jhin 10.0% 30.0% 0.0%
Galio Galio 10.0% 20.0% 0.0%
Shen Shen 10.0% 0.0% 0.0%
Ryze Ryze 10.0% 10.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 0.0% 0.0%
Aatrox Aatrox 10.0% 0.0% 100.0%
Corki Corki 10.0% 10.0% 0.0%
Rumble Rumble 10.0% 20.0% 100.0%
Sivir Sivir 10.0% 0.0% 0.0%
Braum Braum 10.0% 0.0% 100.0%
Renata Glasc Renata Glasc 10.0% 30.0% 100.0%
Ornn Ornn 10.0% 0.0% 100.0%
Viego Viego 10.0% 0.0% 100.0%
Yone Yone 10.0% 0.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Azir Azir 0.0% 50.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 0.0% 40.0% 0.0%
Draven Draven 0.0% 30.0% 0.0%
Jhin Jhin 10.0% 30.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 30.0% 0.0%
Gwen Gwen 0.0% 30.0% 0.0%
Renata Glasc Renata Glasc 10.0% 30.0% 100.0%
Vi Vi 20.0% 30.0% 50.0%
Zeri Zeri 0.0% 30.0% 0.0%
Neeko Neeko 0.0% 20.0% 0.0%
Kalista Kalista 0.0% 20.0% 0.0%
Galio Galio 10.0% 20.0% 0.0%
Rumble Rumble 10.0% 20.0% 100.0%
Varus Varus 20.0% 10.0% 100.0%
Lucian Lucian 0.0% 10.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 0.0% 10.0% 0.0%
Corki Corki 10.0% 10.0% 0.0%
Jayce Jayce 0.0% 10.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 20.0% 10.0% 50.0%
Skarner Skarner 0.0% 10.0% 0.0%
Ahri Ahri 20.0% 10.0% 50.0%
Viktor Viktor 0.0% 10.0% 0.0%
Ryze Ryze 10.0% 10.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 10.0% 10.0% 0.0%
Aurora Aurora 0.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Yone Yone 10.0% 60.0% 0.0%
Neeko Neeko 0.0% 60.0% 0.0%
Varus Varus 20.0% 40.0% 100.0%
Gwen Gwen 0.0% 40.0% 0.0%
Rumble Rumble 10.0% 40.0% 100.0%
Jayce Jayce 0.0% 30.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 30.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 20.0% 20.0% 50.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 10.0% 0.0%
Ahri Ahri 20.0% 10.0% 50.0%
Rakan Rakan 0.0% 10.0% 0.0%
Xayah Xayah 0.0% 10.0% 0.0%
Braum Braum 10.0% 10.0% 100.0%
Yorick Yorick 10.0% 10.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 10.0% 0.0%
Orianna Orianna 0.0% 10.0% 0.0%
Viktor Viktor 0.0% 10.0% 0.0%
Kindred Kindred 0.0% 10.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 20.0% 10.0% 50.0%
K'Sante K'Sante 0.0% 10.0% 0.0%
Annie Annie 10.0% 10.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 10.0% 10.0% 0.0%
Lillia Lillia 20.0% 10.0% 0.0%
Aurora Aurora 0.0% 10.0% 0.0%
Lee Sin Lee Sin 10.0% 10.0% 0.0%
Rell Rell 30.0% 10.0% 33.0%

Lịch sử trận đấu

10/05/2025
06:20
RNG
1 - 2
Thua
EDG
Game 1 23:37
38,300 Vàng
5 Mạng hạ
1 Trụ phá
1 Rồng
Game 2 29:14
59,200 Vàng
21 Mạng hạ
7 Trụ phá
4 Rồng
Game 3 34:14
63,000 Vàng
12 Mạng hạ
5 Trụ phá
0 Rồng
02/05/2025
08:15
RNG
2 - 1
Thắng
OMG
Game 1 33:32
70,700 Vàng
26 Mạng hạ
11 Trụ phá
4 Rồng
Game 2 28:27
48,000 Vàng
5 Mạng hạ
1 Trụ phá
0 Rồng
Game 3 27:45
54,600 Vàng
17 Mạng hạ
6 Trụ phá
1 Rồng
28/04/2025
08:14
RNG
0 - 2
Thua
LNG
Game 1 28:07
42,700 Vàng
4 Mạng hạ
0 Trụ phá
1 Rồng
Game 2 35:32
58,800 Vàng
9 Mạng hạ
2 Trụ phá
3 Rồng
22/04/2025
08:18
RNG
0 - 2
Thua
LGD
Game 1 27:30
43,500 Vàng
4 Mạng hạ
2 Trụ phá
0 Rồng
Game 2 33:53
60,500 Vàng
12 Mạng hạ
5 Trụ phá
1 Rồng