paiN Gaming

Tên viết tắt: PNG
Xếp hạng: #42
Tổng tiền thưởng: US$216,077
Quốc gia: BR

Thống kê 10 trận gần đây

40%
Tỷ lệ thắng
4W-6L
2.99
KDA
13.6/16.2/34.9
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 17%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 75%
Tỷ lệ first blood
20%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
70%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
50%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
40%
Tỷ lệ giết 5 mạng
30%
Thời gian trung bình mỗi trận
33:48
Kinh tế trung bình
1,816
Sát thương trung bình mỗi trận
2,679

Danh sách tuyển thủ

TitaN

TitaN

ADC
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
Kuri

Kuri

Support
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
CarioK

CarioK

Jungle
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
Wizer

Wizer

Top
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
Roamer

Roamer

Mid
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Rumble Rumble 30.0% 30.0% 67.0%
Sivir Sivir 20.0% 0.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 20.0% 20.0% 100.0%
Ambessa Ambessa 20.0% 20.0% 0.0%
Galio Galio 20.0% 10.0% 50.0%
Rell Rell 20.0% 0.0% 0.0%
Jarvan IV Jarvan IV 20.0% 0.0% 50.0%
Neeko Neeko 20.0% 10.0% 0.0%
Rakan Rakan 20.0% 0.0% 100.0%
Skarner Skarner 20.0% 0.0% 50.0%
Jax Jax 20.0% 20.0% 100.0%
Orianna Orianna 20.0% 0.0% 50.0%
Yone Yone 10.0% 0.0% 100.0%
Varus Varus 10.0% 30.0% 0.0%
Braum Braum 10.0% 0.0% 0.0%
Tristana Tristana 10.0% 0.0% 0.0%
Alistar Alistar 10.0% 20.0% 100.0%
Poppy Poppy 10.0% 10.0% 0.0%
Azir Azir 10.0% 0.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 0.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 10.0% 0.0%
Sion Sion 10.0% 0.0% 0.0%
Maokai Maokai 10.0% 0.0% 100.0%
Ziggs Ziggs 10.0% 0.0% 100.0%
Nocturne Nocturne 10.0% 0.0% 100.0%
Corki Corki 10.0% 10.0% 100.0%
Ryze Ryze 10.0% 0.0% 0.0%
Gwen Gwen 10.0% 10.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 0.0% 0.0%
Bard Bard 10.0% 0.0% 0.0%
Nami Nami 10.0% 0.0% 100.0%
Lucian Lucian 10.0% 0.0% 100.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 40.0% 0.0%
K'Sante K'Sante 10.0% 10.0% 0.0%
Yunara Yunara 10.0% 0.0% 0.0%
Trundle Trundle 10.0% 0.0% 0.0%
Ahri Ahri 10.0% 0.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Pantheon Pantheon 0.0% 50.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 40.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 30.0% 0.0%
Aurora Aurora 0.0% 30.0% 0.0%
Annie Annie 0.0% 30.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 0.0% 30.0% 0.0%
Rumble Rumble 30.0% 30.0% 66.0%
Ambessa Ambessa 20.0% 20.0% 0.0%
Alistar Alistar 10.0% 20.0% 100.0%
Senna Senna 0.0% 20.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 20.0% 20.0% 100.0%
Jax Jax 20.0% 20.0% 100.0%
Ashe Ashe 0.0% 20.0% 0.0%
Karma Karma 0.0% 20.0% 0.0%
Galio Galio 20.0% 10.0% 50.0%
Jayce Jayce 0.0% 10.0% 0.0%
Renekton Renekton 0.0% 10.0% 0.0%
Corki Corki 10.0% 10.0% 100.0%
Vi Vi 10.0% 10.0% 0.0%
Neeko Neeko 20.0% 10.0% 0.0%
Poppy Poppy 10.0% 10.0% 0.0%
K'Sante K'Sante 10.0% 10.0% 0.0%
Akali Akali 0.0% 10.0% 0.0%
Gwen Gwen 10.0% 10.0% 0.0%
Renata Glasc Renata Glasc 0.0% 10.0% 0.0%
Smolder Smolder 0.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Maokai Maokai 10.0% 60.0% 100.0%
Gwen Gwen 10.0% 60.0% 0.0%
Lucian Lucian 10.0% 50.0% 100.0%
Yone Yone 10.0% 40.0% 100.0%
Pantheon Pantheon 0.0% 30.0% 0.0%
Orianna Orianna 20.0% 30.0% 50.0%
Trundle Trundle 10.0% 20.0% 0.0%
Karma Karma 0.0% 20.0% 0.0%
Kalista Kalista 0.0% 20.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 20.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 10.0% 20.0% 100.0%
Xayah Xayah 0.0% 20.0% 0.0%
Caitlyn Caitlyn 0.0% 10.0% 0.0%
Annie Annie 0.0% 10.0% 0.0%
Neeko Neeko 20.0% 10.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 0.0% 10.0% 0.0%
Azir Azir 10.0% 10.0% 0.0%
Jarvan IV Jarvan IV 20.0% 10.0% 50.0%
Jhin Jhin 0.0% 10.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 0.0% 10.0% 0.0%
Sion Sion 10.0% 10.0% 0.0%
Aurora Aurora 0.0% 10.0% 0.0%
Wukong Wukong 0.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

10/08/2025
15:56
PNG
0 - 2
Thua
RED
Game 1 38:51
66,400 Vàng
12 Mạng hạ
2 Trụ phá
1 Rồng
Game 2 32:00
51,400 Vàng
4 Mạng hạ
2 Trụ phá
0 Rồng
02/08/2025
14:05
PNG
2 - 1
Thắng
FUR
Game 1 27:19
43,500 Vàng
2 Mạng hạ
2 Trụ phá
0 Rồng
Game 2 31:30
61,800 Vàng
17 Mạng hạ
9 Trụ phá
4 Rồng
Game 3 35:09
66,000 Vàng
20 Mạng hạ
8 Trụ phá
4 Rồng
26/07/2025
16:02
PNG
2 - 0
Thắng
LEV
Game 1 30:31
63,200 Vàng
18 Mạng hạ
10 Trụ phá
4 Rồng
Game 2 41:57
80,400 Vàng
19 Mạng hạ
10 Trụ phá
4 Rồng
15/06/2025
15:10
PNG
0 - 3
Thua
FUR
Game 1 37:02
66,700 Vàng
18 Mạng hạ
6 Trụ phá
4 Rồng
Game 2 35:05
67,000 Vàng
20 Mạng hạ
5 Trụ phá
2 Rồng
Game 3 28:36
47,300 Vàng
5 Mạng hạ
3 Trụ phá
1 Rồng