☰
Trang chủ
Trực tiếp
Trực tiếp LOL – LMHT
Trực tiếp CSGO – CS2
Trực tiếp Dota 2
Trực tiếp Liên Quân Mobile
Giải đấu
Trò chơi
Liên Minh Huyền Thoại (LMHT)
Tướng Liên Minh
Liên Quân Mobile
Tướng Liên Quân
Trang Bị Liên Quân
Phép Bổ Trợ Liên Quân
LMHT Tốc chiến
Counter Strike
Freefire
PUBG Mobile
Dota 2
Valorant
Call Of Duty
Tin tức
Cosplay
Đăng nhập
Đăng ký
CS2 at Esports World Cup 2025
Trạng thái:
Đang diễn ra
Thời gian:
19/08/2025 - 25/08/2025
Giải thưởng:
$1,250,000
Số đội tham gia:
16
Địa điểm:
Riyadh(Offline)
Nhà tổ chức:
EWC Foundation&ESL FACEIT Group
Lịch trình giải đấu
Bảng xếp hạng
Lịch trình giải đấu
24/08/2025
06:00
TBD
vs
TBD
09:00
TBD
vs
TBD
23/08/2025
13:30
TBD
vs
TBD
16:45
TBD
vs
TBD
22/08/2025
13:30
TBD
vs
TBD
16:45
TBD
vs
TBD
21/08/2025
10:00
MOUZ
vs
Virtus.pro
10:00
G2
vs
Falcons
13:15
TBD
vs
TBD
16:30
The MongolZ
vs
3DMAX
20/08/2025
10:00
Natus Vincere
1 - 2
3DMAX
10:15
GamerLegion
0 - 2
The MongolZ
13:15
TYLOO
vs
Astralis
14:05
Vitality
vs
Liquid
16:30
FaZe
vs
Aurora
16:30
Spirit
vs
HEROIC
Bảng đội thi đấu
Bảng tuyển thủ
Bảng Map
Bảng đội thi đấu
#
Đội
Xuất trận
% thắng
K/D
Rating TB
Kills TB/map
Deaths TB/map
Assists TB/map
% Headshot
% thắng T
% thắng CT
% thắng Pistol
1
The MongolZ
2
100.0%
W:2
L:0
1.40
6.7
76.0
55.0
34.0
54.6%
100.0%
100.0%
50.0%
2
Astralis
1
100.0%
W:1
L:0
1.20
6.2
75.0
64.0
43.0
44.0%
100.0%
100.0%
50.0%
3
3DMAX
3
66.7%
W:2
L:1
1.00
5.3
73.3
72.0
26.0
45.9%
33.3%
33.3%
33.3%
4
Natus Vincere
3
33.3%
W:1
L:2
1.00
5.2
72.0
74.0
22.0
50.5%
66.7%
66.7%
66.7%
5
Vitality
1
0.0%
W:0
L:1
0.00
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0%
0.0%
100.0%
50.0%
6
Liquid
1
0.0%
W:0
L:1
0.00
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
7
TYLOO
1
0.0%
W:0
L:1
0.80
4.2
64.0
76.0
34.0
50.0%
0.0%
0.0%
50.0%
8
GamerLegion
2
0.0%
W:0
L:2
0.70
4.7
54.0
76.5
23.5
45.4%
0.0%
0.0%
50.0%
Bảng tuyển thủ
#
Tuyển thủ
Rating
Xuất trận
K/D
ADR
KPR
DPR
% Headshot
KAST %
Tỷ lệ thắng
1
bLitz
The MongolZ
1.70
2
1.70
103.5
1.10
0.60
53.8%
89.4%
100.0%
2
Staehr
Astralis
1.42
1
1.40
104.1
0.90
0.60
50.0%
76.2%
100.0%
3
Techno
The MongolZ
1.40
2
1.30
99.4
0.80
0.60
65.5%
85.6%
100.0%
4
910
The MongolZ
1.30
2
1.80
89.7
1.00
0.60
41.7%
83.8%
100.0%
5
makazze
Natus Vincere
1.30
3
1.30
88.4
0.80
0.70
48.3%
75.2%
33.3%
6
mzinho
The MongolZ
1.29
2
1.00
67.0
0.70
0.60
56.5%
70.0%
100.0%
7
JamYoung
TYLOO
1.29
1
1.50
106.3
1.00
0.60
50.0%
76.2%
0.0%
8
jabbi
Astralis
1.28
1
1.10
80.6
0.70
0.60
42.9%
76.2%
100.0%
9
stavn
Astralis
1.27
1
1.20
81.9
0.70
0.60
46.7%
76.2%
100.0%
10
HooXi
Astralis
1.26
1
1.30
71.5
0.80
0.60
43.8%
76.2%
100.0%
11
REZ
GamerLegion
1.17
2
0.90
83.7
0.80
0.90
34.5%
69.4%
0.0%
12
Maka
3DMAX
1.16
3
1.20
83.6
0.70
0.50
27.7%
74.4%
66.7%
13
bodyy
3DMAX
1.13
3
1.10
80.7
0.70
0.70
60.8%
68.4%
66.7%
14
PR
GamerLegion
1.13
2
0.80
76.6
0.60
0.80
50.0%
71.9%
0.0%
15
Lucky
3DMAX
1.12
3
1.10
69.8
0.70
0.60
39.1%
75.5%
66.7%
16
b1t
Natus Vincere
1.09
3
1.10
81.4
0.70
0.60
64.6%
78.3%
33.3%
17
Senzu
The MongolZ
0.98
2
1.10
81.3
0.70
0.60
60.0%
73.1%
100.0%
18
Graviti
3DMAX
0.97
3
0.90
58.1
0.50
0.60
47.2%
71.1%
66.7%
19
iM
Natus Vincere
0.97
3
0.90
65.2
0.60
0.70
43.6%
71.0%
33.3%
20
Aleksib
Natus Vincere
0.95
3
0.70
64.9
0.50
0.70
41.2%
72.2%
33.3%
21
Mercury
TYLOO
0.95
1
1.10
84.9
0.70
0.70
60.0%
76.2%
0.0%
22
device
Astralis
0.94
1
0.90
69.6
0.60
0.60
33.3%
76.2%
100.0%
23
Tauson
GamerLegion
0.92
2
0.70
74.6
0.60
0.80
57.1%
75.0%
0.0%
24
Ex3rcice
3DMAX
0.91
3
0.90
63.1
0.60
0.70
55.0%
72.2%
66.7%
25
w0nderful
Natus Vincere
0.90
3
0.90
54.3
0.50
0.60
51.4%
66.9%
33.3%
26
Jee
TYLOO
0.86
1
0.90
66.0
0.70
0.80
50.0%
81.0%
0.0%
27
ztr
GamerLegion
0.76
2
0.50
66.8
0.50
0.90
35.3%
66.9%
0.0%
28
Moseyuh
TYLOO
0.70
1
0.50
59.2
0.40
0.80
37.5%
71.4%
0.0%
29
Kursy
GamerLegion
0.69
2
0.50
49.3
0.50
0.90
52.9%
51.9%
0.0%
30
Attacker
TYLOO
0.43
1
0.40
30.6
0.30
0.80
42.9%
57.1%
0.0%
Bảng Map
#
Map
Số lần chơi
Round TB
% thắng T
% thắng CT
1
inferno
3
19.7
66.7%
33.3%
2
mirage
1
5.0
0.0%
50.0%
3
overpass
1
20.0
50.0%
50.0%
4
ancient
1
23.0
50.0%
50.0%
5
nuke
1
24.0
0.0%
100.0%
X
X
Kênh Xôi Xoài TV
Xôi Xoài Club
Zalo Xôi Xoài