Kukuys

Tên viết tắt: Kukuys
Xếp hạng: #
Tổng tiền thưởng:
Quốc gia:

Thống kê 10 trận gần đây

50%
Tỷ lệ thắng
2W-2L
4.70
KDA
29.5/21.8/73.0
Tỷ lệ thắng Radiant 25%
Tỷ lệ thắng Dire 75%
Tỷ lệ first blood
50%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
0%
Tỷ lệ Roshan đầu tiên
50%
Tỷ lệ giết 5 mạng
75%
GPM
534.0
XPM
2,478.0
Chỉ số farm trung bình mỗi trận
1,005.8
Chỉ số deny trung bình mỗi trận
26.8

Danh sách tuyển thủ

Không có thông tin tuyển thủ.

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Lion Lion 100.0% 0.0% 50.0%
Pangolier Pangolier 100.0% 0.0% 50.0%
Bristleback Bristleback 33.3% 66.7% 0.0%
Enigma Enigma 100.0% 0.0% 0.0%
Queenofpain Queenofpain 100.0% 0.0% 0.0%
Tusk Tusk 100.0% 0.0% 0.0%
Rubick Rubick 100.0% 0.0% 0.0%
NagaSiren NagaSiren 100.0% 0.0% 100.0%
TemplarAssassin TemplarAssassin 100.0% 0.0% 100.0%
Silencer Silencer 100.0% 0.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Kunkka Kunkka 25.0% 75.0% 0.0%
DoomBringer DoomBringer 0.0% 100.0% 0.0%
StormSpirit StormSpirit 0.0% 100.0% 0.0%
MonkeyKing MonkeyKing 0.0% 100.0% 0.0%
Bristleback Bristleback 33.3% 66.7% 0.0%
Lina Lina 33.3% 66.7% 0.0%
Tiny Tiny 0.0% 100.0% 0.0%
Razor Razor 0.0% 100.0% 0.0%
VoidSpirit VoidSpirit 0.0% 100.0% 0.0%
Batrider Batrider 0.0% 100.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
TemplarAssassin TemplarAssassin 100.0% 300.0% 100.0%
Terrorblade Terrorblade 0.0% 0.0% 0.0%
Undying Undying 0.0% 0.0% 0.0%
Gyrocopter Gyrocopter 0.0% 0.0% 0.0%
DarkSeer DarkSeer 100.0% 200.0% 100.0%
Furion Furion 0.0% 0.0% 0.0%
Puck Puck 0.0% 200.0% 0.0%
Bristleback Bristleback 33.3% 33.3% 0.0%
AncientApparition AncientApparition 0.0% 0.0% 0.0%
ShadowShaman ShadowShaman 0.0% 0.0% 0.0%
Không thể tải thông tin trận đấu.