Natus Vincere

Tên viết tắt: NAVI
Xếp hạng: #
Tổng tiền thưởng:
Quốc gia: UA

Thống kê 10 trận gần đây

90%
Tỷ lệ thắng
9W-1L
5.20
KDA
25.5/16.7/61.7
Tỷ lệ thắng Radiant 60%
Tỷ lệ thắng Dire 40%
Tỷ lệ first blood
40%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
0%
Tỷ lệ Roshan đầu tiên
90%
Tỷ lệ giết 5 mạng
60%
GPM
1,539.0
XPM
1,219.0
Chỉ số farm trung bình mỗi trận
987.2
Chỉ số deny trung bình mỗi trận
33.0

Danh sách tuyển thủ

Không có thông tin tuyển thủ.

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Warlock Warlock 100.0% 0.0% 20.0%
Sven Sven 100.0% 0.0% 33.3%
ShadowDemon ShadowDemon 100.0% 0.0% 33.3%
Tidehunter Tidehunter 50.0% 50.0% 16.7%
Magnataur Magnataur 60.0% 40.0% 20.0%
Axe Axe 100.0% 0.0% 33.3%
Silencer Silencer 66.7% 33.3% 33.3%
DoomBringer DoomBringer 100.0% 0.0% 50.0%
Batrider Batrider 66.7% 33.3% 0.0%
Pangolier Pangolier 66.7% 33.3% 33.3%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Tiny Tiny 28.6% 71.4% 14.3%
Jakiro Jakiro 20.0% 80.0% 20.0%
AncientApparition AncientApparition 0.0% 100.0% 0.0%
MonkeyKing MonkeyKing 20.0% 80.0% 20.0%
Tidehunter Tidehunter 50.0% 50.0% 16.7%
Terrorblade Terrorblade 0.0% 100.0% 0.0%
KeeperOfTheLight KeeperOfTheLight 25.0% 75.0% 25.0%
Kunkka Kunkka 0.0% 100.0% 0.0%
Tusk Tusk 0.0% 100.0% 0.0%
Slardar Slardar 0.0% 100.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
TemplarAssassin TemplarAssassin 0.0% 400.0% 0.0%
Ursa Ursa 0.0% 500.0% 0.0%
Puck Puck 0.0% 0.0% 0.0%
ShadowShaman ShadowShaman 100.0% 400.0% 100.0%
DoomBringer DoomBringer 100.0% 200.0% 50.0%
DarkSeer DarkSeer 100.0% 300.0% 100.0%
Terrorblade Terrorblade 0.0% 100.0% 0.0%
PhantomAssassin PhantomAssassin 100.0% 300.0% 100.0%
Furion Furion 0.0% 150.0% 0.0%
Undying Undying 0.0% 150.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

06/06/2025
14:16
NAVI
2 - 1
Thắng
L1
Game 1 35:32
45 Mạng hạ
9 Trụ phá
6 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 5 13:24
Kill 10 18:38
Kill 15 22:50
Tower 1 12:48
Tower 3 30:53
Barracks 1 31:00
Roshan 1 26:25
Roshan 26:25
Game 2 36:56
30 Mạng hạ
3 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 00:35
Kill 5 09:12
Tower 1 08:36
Game 3 44:56
49 Mạng hạ
9 Trụ phá
5 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 00:07
Kill 5 06:10
Kill 10 20:32
Kill 15 22:41
Tower 1 09:44
Tower 3 33:45
Barracks 1 38:32
Roshan 1 19:51
Roshan 19:51
Roshan 30:54
Roshan 42:38
05/06/2025
13:52
NAVI
2 - 0
Thắng
RT
Game 1 31:15
45 Mạng hạ
7 Trụ phá
2 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 00:33
Kill 5 06:00
Kill 10 12:21
Kill 15 17:17
Tower 1 08:49
Tower 3 27:27
Barracks 1 28:53
Roshan 1 24:22
Roshan 24:22
Game 2 25:44
8 Mạng hạ
28 Trụ phá
2 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 03:16
Kill 5 08:08
Kill 10 11:52
Kill 15 22:50
Tower 1 10:35
Tower 3 19:43
Barracks 1 19:55
Roshan 1 17:48
Roshan 17:48
11/04/2025
07:08
NAVI
3 - 0
Thắng
Работяги
Game 1 36:57
7 Mạng hạ
33 Trụ phá
1 Doanh trại
Dire Phe
Kill 5 12:03
Kill 10 21:39
Kill 15 25:44
Tower 3 33:15
Barracks 1 33:22
Roshan 1 22:44
Roshan 22:44
Game 2 39:41
40 Mạng hạ
9 Trụ phá
4 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 10 09:59
Tower 3 26:25
Barracks 1 28:12
Roshan 1 19:25
Roshan 19:25
Roshan 31:17
Game 3 22:58
24 Mạng hạ
7 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 5 07:14
Kill 10 10:43
Kill 15 13:55
Tower 1 09:00
Tower 3 22:55
Roshan 1 20:56
Roshan 20:56
09/04/2025
13:08
NAVI
2 - 1
Thắng
Работяги
Game 1 65:32
53 Mạng hạ
9 Trụ phá
5 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 01:17
Kill 5 06:42
Kill 10 13:11
Kill 15 14:19
Tower 1 07:11
Tower 3 31:17
Barracks 1 31:22
Roshan 1 16:44
Roshan 16:44
Roshan 28:59
Game 2 38:42
9 Mạng hạ
32 Trụ phá
4 Doanh trại
Dire Phe
Kill 10 08:41
Tower 3 25:11
Barracks 1 25:21
Roshan 1 21:42
Roshan 21:42
Roshan 32:09