H1N1

Tên viết tắt: H1N1
Xếp hạng: #
Tổng tiền thưởng:
Quốc gia:

Thống kê 10 trận gần đây

50%
Tỷ lệ thắng
1W-1L
2.50
KDA
17.0/21.0/35.0
Tỷ lệ thắng Radiant 100%
Tỷ lệ thắng Dire 0%
Tỷ lệ first blood
50%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
0%
Tỷ lệ Roshan đầu tiên
0%
Tỷ lệ giết 5 mạng
0%
GPM
2,123.0
XPM
0.0
Chỉ số farm trung bình mỗi trận
799.0
Chỉ số deny trung bình mỗi trận
23.0

Danh sách tuyển thủ

Không có thông tin tuyển thủ.

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
CrystalMaiden CrystalMaiden 100.0% 0.0% 0.0%
VoidSpirit VoidSpirit 100.0% 0.0% 0.0%
Muerta Muerta 100.0% 0.0% 0.0%
Morphling Morphling 100.0% 0.0% 0.0%
DarkSeer DarkSeer 50.0% 50.0% 0.0%
AncientApparition AncientApparition 100.0% 0.0% 100.0%
Centaur Centaur 100.0% 0.0% 100.0%
Puck Puck 50.0% 50.0% 50.0%
ShadowShaman ShadowShaman 50.0% 50.0% 50.0%
DragonKnight DragonKnight 100.0% 0.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
MonkeyKing MonkeyKing 0.0% 100.0% 0.0%
TemplarAssassin TemplarAssassin 0.0% 100.0% 0.0%
Bristleback Bristleback 0.0% 100.0% 0.0%
Undying Undying 0.0% 100.0% 0.0%
Puck Puck 50.0% 50.0% 50.0%
Kunkka Kunkka 0.0% 100.0% 0.0%
DarkSeer DarkSeer 50.0% 50.0% 0.0%
EmberSpirit EmberSpirit 0.0% 100.0% 0.0%
DeathProphet DeathProphet 0.0% 100.0% 0.0%
Oracle Oracle 0.0% 100.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Pangolier Pangolier 0.0% 0.0% 0.0%
Ringmaster Ringmaster 0.0% 0.0% 0.0%
Furion Furion 0.0% 0.0% 0.0%
DoomBringer DoomBringer 0.0% 0.0% 0.0%
Beastmaster Beastmaster 0.0% 0.0% 0.0%
Tusk Tusk 0.0% 0.0% 0.0%
EmberSpirit EmberSpirit 0.0% 100.0% 0.0%
Shredder Shredder 0.0% 0.0% 0.0%
VoidSpirit VoidSpirit 100.0% 100.0% 0.0%
Centaur Centaur 100.0% 0.0% 100.0%

Lịch sử trận đấu

31/05/2025
09:07
H1N1
1 - 2
Thua
IAP
Game 1 24:19
4 Mạng hạ
1 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Game 2 37:29
39 Mạng hạ
11 Trụ phá
6 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 02:17
Barracks 1 33:56
Roshan 31:38