dyrachyo team
Thống kê 10 trận gần đây
0%
Tỷ lệ thắng
0W-3L
2.20
KDA
25.0/41.0/63.3
Tỷ lệ thắng Radiant 33%
Tỷ lệ thắng Dire 67%
Tỷ lệ first blood
33% Tỷ lệ trụ đầu tiên
0% Tỷ lệ Roshan đầu tiên
33% Tỷ lệ giết 5 mạng
67% GPM
768.0 XPM
1,463.0 Chỉ số farm trung bình mỗi trận
708.0 Chỉ số deny trung bình mỗi trận
34.3 Danh sách tuyển thủ
Thống kê tướng
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
Lịch sử trận đấu
04/06/2025

dyrachyo
0 - 2
Thua
dreamTeam

Game 1 41:05
64 Mạng hạ
3 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 59:17
Kill 5 04:21
Kill 10 10:12
Kill 15 14:37
Tower 1 10:52
Roshan 1 21:40
Roshan 21:40
Game 2 31:23
1 Mạng hạ
56 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Kill 5 05:14
03/06/2025
dyrachyo
0 - 2
Thua
ROSTIK
Game 1 37:20
22 Mạng hạ
0 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Game 2 25:51
0 Mạng hạ
12 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Tower 1 09:42
31/05/2025
dyrachyo
0 - 2
Thua
Stray Team

Game 1 31:26
3 Mạng hạ
29 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
29/05/2025
dyrachyo team
1 - 2
Thua
YBN
Game 1 26:03
0 Mạng hạ
15 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 59:45
Kill 5 05:08