☰
Trang chủ
Trực tiếp
Trực tiếp LOL – LMHT
Trực tiếp CSGO – CS2
Trực tiếp Dota 2
Trực tiếp Liên Quân Mobile
Giải đấu
Trò chơi
Liên Minh Huyền Thoại (LMHT)
Tướng Liên Minh
Liên Quân Mobile
Tướng Liên Quân
Trang Bị Liên Quân
Phép Bổ Trợ Liên Quân
LMHT Tốc chiến
Counter Strike
Freefire
PUBG Mobile
Dota 2
Valorant
Call Of Duty
Cosplay
Đăng nhập
Đăng ký
United21 Season 36
Trạng thái:
Đang diễn ra
Thời gian:
15/08/2025 - 24/08/2025
Giải thưởng:
$10,000
Số đội tham gia:
8
Địa điểm:
Europe(Online)
Nhà tổ chức:
United21
Lịch trình giải đấu
Bảng xếp hạng
Lịch trình giải đấu
23/08/2025
07:00
TBD
vs
TBD
22/08/2025
07:00
TBD
vs
TBD
21/08/2025
07:00
TBD
vs
TBD
09:30
TBD
vs
TBD
20/08/2025
07:00
TBD
vs
TBD
09:30
TBD
vs
TBD
19/08/2025
07:00
Wildcard Academy
vs
BIG Academy
09:30
WOPA
vs
TBD
18/08/2025
07:00
MASONIC
vs
BRUTE
09:30
Sangal Academy
vs
TBD
17/08/2025
07:00
BIG Academy
2 - 0
BRUTE
12:00
G2 Ares
vs
EYEBALLERS
16/08/2025
09:30
Wildcard Academy
2 - 0
MASONIC
12:00
WOPA
2 - 1
Sangal Academy
Bảng đội thi đấu
Bảng tuyển thủ
Bảng Map
Bảng đội thi đấu
#
Đội
Xuất trận
% thắng
K/D
Rating TB
Kills TB/map
Deaths TB/map
Assists TB/map
% Headshot
% thắng T
% thắng CT
% thắng Pistol
1
BIG Academy
2
100.0%
W:2
L:0
1.10
5.7
80.5
73.5
27.5
50.3%
0.0%
100.0%
25.0%
2
Wildcard Academy
2
100.0%
W:2
L:0
1.20
5.9
80.0
69.5
23.5
59.4%
50.0%
100.0%
0.0%
3
WOPA
3
66.7%
W:2
L:1
1.10
5.9
84.3
78.7
29.7
39.5%
33.3%
66.7%
50.0%
4
Sangal Academy
3
33.3%
W:1
L:2
0.90
4.6
78.3
84.7
22.3
54.9%
33.3%
0.0%
50.0%
5
G2 Ares
2
0.0%
W:0
L:2
1.10
2.6
51.0
48.0
19.0
51.0%
0.0%
0.0%
50.0%
6
EYEBALLERS
2
0.0%
W:0
L:2
0.90
2.4
47.0
52.0
13.0
56.4%
0.0%
50.0%
50.0%
7
BRUTE
2
0.0%
W:0
L:2
0.90
5.1
73.5
80.5
30.5
51.0%
0.0%
50.0%
75.0%
8
MASONIC
2
0.0%
W:0
L:2
0.90
4.6
69.0
80.5
23.5
45.7%
0.0%
50.0%
100.0%
Bảng tuyển thủ
#
Tuyển thủ
Rating
Xuất trận
K/D
ADR
KPR
DPR
% Headshot
KAST %
Tỷ lệ thắng
1
prosus
BIG Academy
1.57
2
1.60
114.5
1.00
0.70
54.3%
84.5%
100.0%
2
maxster
EYEBALLERS
1.42
1
1.50
91.9
0.90
0.60
57.7%
70.0%
0.0%
3
thamlike
WOPA
1.37
3
1.40
92.9
0.90
0.60
43.3%
77.5%
66.7%
4
Zanto
WOPA
1.36
3
1.10
92.7
0.80
0.70
48.2%
85.0%
66.7%
5
leen
Wildcard Academy
1.28
2
1.40
88.4
0.80
0.60
54.1%
67.9%
100.0%
6
mhL
Wildcard Academy
1.26
2
1.30
79.0
0.70
0.50
32.3%
74.6%
100.0%
7
sSen
Wildcard Academy
1.25
2
1.50
73.5
0.80
0.60
62.9%
72.9%
100.0%
8
w4rden
BRUTE
1.25
2
1.20
88.6
0.90
0.70
63.2%
69.0%
0.0%
9
kl1m
G2 Ares
1.24
1
1.50
82.5
1.00
0.60
48.3%
70.0%
0.0%
10
Skodo
WOPA
1.23
3
1.20
76.3
0.70
0.60
17.3%
69.6%
66.7%
11
KAD1M
BRUTE
1.20
2
1.00
91.3
0.70
0.70
21.9%
66.9%
0.0%
12
TMKj
Wildcard Academy
1.19
2
1.00
85.1
0.80
0.80
70.6%
72.9%
100.0%
13
Bukhavez
MASONIC
1.16
2
1.10
75.9
0.80
0.70
47.1%
75.9%
0.0%
14
h0kz
Sangal Academy
1.15
3
1.20
84.0
0.80
0.70
63.8%
83.1%
33.3%
15
bobeksde
EYEBALLERS
1.13
1
1.10
83.6
0.80
0.70
66.7%
63.3%
0.0%
16
xonn1k
BIG Academy
1.12
2
1.00
72.0
0.70
0.70
53.3%
82.2%
100.0%
17
fNk
G2 Ares
1.11
1
1.30
72.4
0.70
0.60
50.0%
63.3%
0.0%
18
FreeZe
BIG Academy
1.07
2
1.20
67.4
0.80
0.60
50.0%
66.5%
100.0%
19
hitori
G2 Ares
1.05
1
0.90
83.8
0.60
0.70
47.4%
73.3%
0.0%
20
w1dow
BIG Academy
1.03
2
1.00
68.1
0.60
0.60
51.7%
68.8%
100.0%
21
Skejs
WOPA
1.00
3
0.90
71.1
0.70
0.80
45.8%
78.0%
66.7%
22
Noruyp
MASONIC
0.98
2
1.10
68.7
0.70
0.70
25.0%
73.4%
0.0%
23
dex
EYEBALLERS
0.96
1
0.90
86.5
0.70
0.80
75.0%
66.7%
0.0%
24
scolleN
Sangal Academy
0.95
3
0.90
75.6
0.70
0.80
60.0%
64.9%
33.3%
25
doni
Wildcard Academy
0.93
2
0.70
66.4
0.50
0.70
82.6%
77.1%
100.0%
26
Nidoriaa
G2 Ares
0.93
1
0.90
60.1
0.60
0.60
61.1%
70.0%
0.0%
27
eNs
Sangal Academy
0.91
3
0.90
67.9
0.60
0.70
51.1%
69.7%
33.3%
28
NaYz
BIG Academy
0.90
2
0.70
56.6
0.50
0.70
36.4%
73.3%
100.0%
29
Botman
MASONIC
0.90
2
1.00
74.8
0.60
0.70
46.4%
58.4%
0.0%
30
Siko
BRUTE
0.90
2
1.00
62.5
0.60
0.60
58.6%
69.1%
0.0%
31
tAk
G2 Ares
0.90
1
0.70
65.5
0.50
0.60
50.0%
73.3%
0.0%
32
Patti
WOPA
0.89
3
0.80
58.9
0.50
0.70
43.2%
66.6%
66.7%
33
realzen
BRUTE
0.88
2
0.70
61.9
0.50
0.70
54.2%
71.2%
0.0%
34
N1KOLAJ
BRUTE
0.86
2
0.70
65.4
0.50
0.80
58.3%
71.4%
0.0%
35
KralleJ
MASONIC
0.85
2
0.60
71.0
0.50
0.80
60.9%
65.9%
0.0%
36
R4DYX
Sangal Academy
0.83
3
1.00
61.2
0.60
0.60
41.9%
63.2%
33.3%
37
tgN
Sangal Academy
0.81
3
0.70
71.5
0.60
0.80
53.8%
66.8%
33.3%
38
Avou
MASONIC
0.75
2
0.60
62.3
0.50
0.80
57.1%
66.3%
0.0%
39
JW
EYEBALLERS
0.65
1
0.70
45.1
0.40
0.60
15.4%
63.3%
0.0%
40
Ro1f
EYEBALLERS
0.60
1
0.50
49.0
0.40
0.80
45.5%
66.7%
0.0%
Bảng Map
#
Map
Số lần chơi
Round TB
% thắng T
% thắng CT
1
inferno
2
24.0
50.0%
25.0%
2
ancient
2
21.0
25.0%
50.0%
3
mirage
1
30.0
0.0%
0.0%
4
overpass
1
23.0
0.0%
100.0%
5
dust2
1
22.0
0.0%
50.0%
6
train
1
19.0
0.0%
50.0%
7
nuke
1
24.0
0.0%
100.0%
X
X
Kênh Xôi Xoài TV
Xôi Xoài Club
Zalo Xôi Xoài