
also
Thống kê 10 trận gần đây
0%
Tỷ lệ thắng
0W-6L
0.50
K/D Ratio
38.3/70.3/12.5
Tỷ lệ thắng phe T 0%
Tỷ lệ thắng phe CT 0%
Tỷ lệ headshot
50% Tỷ lệ thắng pistol round
8% Rating trung bình
3.0 Tỷ lệ thắng pistol round nửa đầu
0% Tỷ lệ thắng pistol round nửa sau
17% Tỷ lệ thắng 3 round đầu
0% Tỷ lệ thắng 6 round đầu
0% Tỷ lệ thắng 9 round đầu
0% Tổng số mạng giết
230 Tổng số mạng chết
422 Số bản đồ
4 Danh sách tuyển thủ
Lịch sử trận đấu
14/06/2025

0 - 2
Thua

Game 1 dust2
CT Phe
1 Điểm
1 Hiệp 1
0 Hiệp 2
Game 2 mirage
T Phe
2 Điểm
2 Hiệp 1
0 Hiệp 2
13/06/2025

0 - 2
Thua

Game 1 ancient
T Phe
5 Điểm
5 Hiệp 1
0 Hiệp 2
Game 2 dust2
CT Phe
0 Điểm
0 Hiệp 1
0 Hiệp 2
06/02/2025

0 - 2
Thua

Game 1 nuke
T Phe
7 Điểm
4 Hiệp 1
3 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
Game 2 dust2
CT Phe
3 Điểm
3 Hiệp 1
0 Hiệp 2