
Veritas brothers
Thống kê 10 trận gần đây
100%
Tỷ lệ thắng
2W-0L
5.30
KDA
36.5/23.0/85.0
Tỷ lệ thắng Radiant 50%
Tỷ lệ thắng Dire 50%
Tỷ lệ first blood
100% Tỷ lệ trụ đầu tiên
0% Tỷ lệ Roshan đầu tiên
100% Tỷ lệ giết 5 mạng
50% GPM
1,345.0 XPM
1,647.0 Chỉ số farm trung bình mỗi trận
956.5 Chỉ số deny trung bình mỗi trận
32.5 Danh sách tuyển thủ
Thống kê tướng
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 100.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 50.0% | 50.0% | 50.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 100.0% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 50.0% | 50.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 100.0% | 100.0% |
Lịch sử trận đấu
04/06/2025

Veritas brothers
2 - 0
Thắng
Infamous

Game 1 38:55
53 Mạng hạ
9 Trụ phá
2 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 59:54
Tower 3 30:22
Barracks 1 30:46
Roshan 1 18:00
Roshan 18:00
Roshan 28:31
Game 2 30:37
7 Mạng hạ
52 Trụ phá
4 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 59:35
Kill 5 06:09
Kill 10 10:38
Kill 15 15:03
Tower 1 08:00
Tower 3 27:53
Barracks 1 28:01
Roshan 1 17:35
Roshan 17:35