Mila Gaming

Tên viết tắt: MG
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: VN

Thống kê 10 trận gần đây

38%
Tỷ lệ thắng
3W-5L
2.63
KDA
18.5/22.0/39.3
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 33%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 40%
Tỷ lệ first blood
38%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
25%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
63%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
38%
Tỷ lệ giết 5 mạng
33%
Thời gian trung bình mỗi trận
29:44
Kinh tế trung bình
1,889
Sát thương trung bình mỗi trận
3,061

Danh sách tuyển thủ

Sjw

Sjw

Support
Trận 8
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 38.0%
DNTL

DNTL

Top
Trận 8
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 38.0%
Hustle

Hustle

Mid
Trận 8
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 38.0%
Selxiss

Selxiss

Jungle
Trận 8
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 38.0%
Bumblebee

Bumblebee

ADC
Trận 8
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 38.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Varus Varus 38.0% 0.0% 33.0%
Azir Azir 38.0% 13.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 38.0% 0.0% 67.0%
Ryze Ryze 25.0% 0.0% 50.0%
Ezreal Ezreal 25.0% 0.0% 100.0%
Renata Glasc Renata Glasc 25.0% 0.0% 0.0%
Rumble Rumble 25.0% 13.0% 50.0%
Annie Annie 25.0% 0.0% 50.0%
Poppy Poppy 25.0% 0.0% 50.0%
Gwen Gwen 25.0% 13.0% 50.0%
Ambessa Ambessa 25.0% 0.0% 50.0%
Braum Braum 13.0% 0.0% 0.0%
Alistar Alistar 13.0% 0.0% 0.0%
Yorick Yorick 13.0% 0.0% 0.0%
Nidalee Nidalee 13.0% 0.0% 0.0%
Senna Senna 13.0% 0.0% 0.0%
Neeko Neeko 13.0% 25.0% 100.0%
Kai'Sa Kai'Sa 13.0% 0.0% 0.0%
Wukong Wukong 13.0% 0.0% 100.0%
Jayce Jayce 13.0% 0.0% 0.0%
Maokai Maokai 13.0% 0.0% 0.0%
Sylas Sylas 13.0% 0.0% 100.0%
Nautilus Nautilus 13.0% 0.0% 100.0%
Viego Viego 13.0% 0.0% 0.0%
Lucian Lucian 13.0% 25.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 13.0% 0.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Taliyah Taliyah 0.0% 100.0% 0.0%
Rakan Rakan 0.0% 37.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 0.0% 37.0% 0.0%
Kalista Kalista 0.0% 37.0% 0.0%
Jhin Jhin 0.0% 37.0% 0.0%
Corki Corki 0.0% 37.0% 0.0%
Viktor Viktor 0.0% 37.0% 0.0%
Lucian Lucian 12.0% 25.0% 0.0%
Neeko Neeko 12.0% 25.0% 100.0%
Pantheon Pantheon 0.0% 25.0% 0.0%
Renekton Renekton 0.0% 12.0% 0.0%
Orianna Orianna 0.0% 12.0% 0.0%
Gwen Gwen 25.0% 12.0% 50.0%
Ahri Ahri 0.0% 12.0% 0.0%
Aurora Aurora 0.0% 12.0% 0.0%
Vi Vi 0.0% 12.0% 0.0%
Azir Azir 37.0% 12.0% 0.0%
Rumble Rumble 25.0% 12.0% 50.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Vi Vi 0.0% 50.0% 0.0%
Yorick Yorick 12.0% 50.0% 0.0%
Gwen Gwen 25.0% 37.0% 50.0%
Neeko Neeko 12.0% 25.0% 100.0%
Xin Zhao Xin Zhao 37.0% 25.0% 66.0%
Azir Azir 37.0% 25.0% 0.0%
Rumble Rumble 25.0% 25.0% 50.0%
Ambessa Ambessa 25.0% 25.0% 50.0%
Alistar Alistar 12.0% 25.0% 0.0%
Ashe Ashe 0.0% 25.0% 0.0%
Sylas Sylas 12.0% 12.0% 100.0%
Nocturne Nocturne 0.0% 12.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 0.0% 12.0% 0.0%
Ryze Ryze 25.0% 12.0% 50.0%
Pantheon Pantheon 0.0% 12.0% 0.0%
Caitlyn Caitlyn 0.0% 12.0% 0.0%
Senna Senna 12.0% 12.0% 0.0%
Leona Leona 0.0% 12.0% 0.0%
Xayah Xayah 0.0% 12.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 12.0% 12.0% 0.0%
Viego Viego 12.0% 12.0% 0.0%
Wukong Wukong 12.0% 12.0% 100.0%
Kai'Sa Kai'Sa 12.0% 12.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 25.0% 12.0% 100.0%
Annie Annie 25.0% 12.0% 50.0%

Lịch sử trận đấu

05/06/2025
09:00
MG
0 - 2
Thua
SCBC
Game 1 27:27
45,261 Vàng
11 Mạng hạ
2 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 27:12
46,269 Vàng
8 Mạng hạ
3 Trụ phá
0 Rồng
04/06/2025
11:58
MG
2 - 0
Thắng
GENZ
Game 1 26:11
56,348 Vàng
29 Mạng hạ
9 Trụ phá
4 Rồng
Game 2 31:46
66,686 Vàng
33 Mạng hạ
9 Trụ phá
4 Rồng
29/05/2025
09:01
MG
1 - 2
Thua
NGU
Game 1 28:58
66,288 Vàng
30 Mạng hạ
11 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 32:11
55,059 Vàng
10 Mạng hạ
3 Trụ phá
2 Rồng
Game 3 31:15
54,233 Vàng
11 Mạng hạ
2 Trụ phá
0 Rồng
27/05/2025
11:30
MG
0 - 1
Thua
DINO
Game 1 32:57
58,415 Vàng
16 Mạng hạ
0 Trụ phá
1 Rồng